Từ A-Z Các Thuật Ngữ Đồng Hồ Đeo Tay Mà Bạn Cần Biết

Tác giả: Bệnh Viện Đồng Hồ JSC Ngày đăng: 3 tháng trước Lượt xem: 381 Chuyên mục: Thuật ngữ đồng hồ

Việc hiểu được ý nghĩa của những thuật ngữ đồng hồ đeo tay là một điều vô cùng cần thiết dành cho những tay chơi đồng hồ hay những đang có ý định sở hữu một chiếc đồng hồ Thụy Sỹ chính hiệu. Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC tìm hiểu những thuật ngữ trong bài viết này nhé!

A

Altimeter (đo độ cao): Thuật ngữ Altimeter trong tiếng anh dùng để chỉ các dụng cụ đo độ cao nên tên tiếng việt của nó sẽ được gọi là Cao độ kế. Đây là chức năng chính được trang bị trong những chiếc đồng hồ altimeter giúp người dùng xác định được độ cao địa hình hiện tại so với mực nước biển.

Analog (đồng hồ kim): Chỉ những chiếc đồng hồ có mặt số truyền thống bao gồm mặt số và kim.

Analog Chronograph (đồng hồ kim bấm giờ): Là đồng hồ có chức năng bấm giờ theo dạng truyền thống và được nhận biết bằng vòng số từ 10 – 60 trên viền ngoài cùng bộ ba nút bấm ở bên phải.

Analog Digital (đồng hồ kim điện tử): Thuật ngữ này chỉ những chiếc đồng hồ có cả hai màn hình là truyền thống và điện tử trên cùng một mặt số.

khái niệm đồng hồ analog digital

Anti-magnetic (chống từ trường): Antimagnetic là thuật ngữ tiếng anh có nghĩa là “kháng từ”. Khi thuật ngữ này được áp dụng vào ngành đồng hồ sẽ được hiểu là đồng hồ có khả năng chống lại từ trường.

Aperture (cửa sổ): Thuật ngữ đồng hồ này chỉ một ô cửa sổ nhỏ trên mặt số để hiển thị chức năng của đồng hồ như thứ, ngày, tháng.

ATM (chống nước): ATM là từ viết tắt của Atmosphere – một đơn vị đo lường áp suất khí quyển. Đơn vị ATM này còn biểu thị mức độ chống nước của đồng hồ.

Automatic (tự động lên dây cót): Đây là tên gọi của những chiếc đồng hồ cơ tự động lên dây cót. Khi người sử dụng đeo đồng hồ và thực hiện các hoạt động hàng ngày thì chuyển động của cổ tay sẽ làm quay bánh đà, từ đó dây cót được cuộn lại và cung cấp năng lượng cho đồng hồ.

Auto Repeat Countdown Timer (đếm giờ): Là đồng hồ có chức năng đếm giờ và tự động điều chỉnh về không sau khi thời gian đã được thiết lập trôi qua. Và nó sẽ tiếp tục đếm giờ cho đến khi người dùng dừng lại.

Alpha hands (kim đồng hồ dạng alpha): Thuật ngữ này chỉ những chiếc kim đồng hồ có dạng mảnh mai và hơi nhọn.

khái niệm alpha hands

Amplitude (biên độ): Chỉ số này được hiểu là sức khỏe của bộ máy bên trong đồng hồ. Và một bộ máy được xem là khỏe khi nó được nạp đầy cót và có biên độ giao động cao, thường trong khoảng từ 280 đến 320. Nếu biên độ giao động quá thấp thì bộ máy cần được lau dầu ngay vì đó là dấu hiệu của tình trạng cạn dầu hoặc bụi bẩn bám vào linh kiện.

Analogue Display (màn hình hiển thị số nhị phân): Tính năng hiển thị khoảng thời gian trôi qua bằng cách sử dụng dụng cụ đánh dấu, thường là kim, được đặt trên cung chia độ của mặt số đồng hồ.

Applique (Vật đính kèm): Số và biểu tượng được cắt ra từ tấm kim loại và gắn vào mặt số đồng hồ.

Arbour: Thuật ngữ đồng hồ này chỉ trục gắn bánh xe và răng chuyền.

Arm-in-the-Air Watch: Đây là các hình ảnh hoặc số liệu được hiển thị trên mặt đồng hồ, có các phần chuyển động để chỉ ra thời gian theo giờ và phút khi người dùng nhấn nút.

Astronomical Watch (Đồng hồ thiên văn): Thiết bị bấm giờ có thể hiển thị thời gian phụ thuộc vào các yếu tố thiên văn như mặt trời, mặt trăng, và các sao. Điều này có thể bao gồm việc tính toán phương trình thời gian, chu kỳ của mặt trăng, thời gian theo thiên văn, vị trí của kim mặt trời, thời gian mặt trời mọc và lặn, giờ hoàng đạo, và mặt đĩa sao.

định nghĩa chức năng astronimical watch

Automation (Thiết bị tự động): Đồng hồ có thể bao gồm các tính năng ngoài khác như số liệu về hoạt động của con người hoặc động vật thông qua các cơ chế đặc biệt.

Atisock (bộ nồ sốc): Thường được lắp ở đầu trục của các bánh xe, đặc biệt là bộ vành tóc. Trong bộ máy đồng hồ, các chi tiết như các đầu trục thường rất nhỏ, thậm chí có đường kính nhỏ như một sợi tóc. Kỹ thuật viên cần sử dụng kính lúp phóng để kiểm tra chúng, vì vậy chúng sẽ dễ bị gãy hoặc cong khi có tác động như rơi, va chạm, hoặc ngã. A-Ti-Shock sẽ có chức năng làm giảm xung động khi có va chạm, từ đó giúp tránh được việc cong gãy đầu trục của các bánh xe. Cơ chế hoạt động của nó đơn giản nhưng lại rất hiệu quả: khi có va chạm, toàn bộ nồi shock sẽ trượt xuống theo hướng của ổ shock, triệt tiêu lực tác động lên đầu trục.

Annual Calendar (Lịch thường niên): Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các chức năng liên quan đến lịch như ngày, tháng, năm để phù hợp với các đặc điểm của các tháng trong năm, bao gồm cả các tháng có 30 hoặc 31 ngày, ngoại trừ tháng 2 và năm nhuận.

B

Balance Wheel (Bánh xe cân bằng): Bánh xe cân bằng là một loại bánh xe trong cỗ máy đồng hồ, nó dao động với tốc độ không đổi để giúp bánh răng di chuyển và cho phép kim đồng hồ hoạt động. Nếu không có bánh xe cân bằng, bộ máy cơ học sẽ không thể hoạt động chính xác được.

Barrel (Trụ): Là một hộp hình trụ mỏng có chứa lò xo chính của đồng hồ, được gắn với hộp ở phần ngoài của nó. Phần này tích trữ và duy trì nguồn năng lượng cho đồng hồ. Phần viền răng cưa của trống dẫn động cho hệ thống bánh răng.

Barrel arbor (Trụ cót): Dây cót đồng hồ được bảo quản trong phần gọi là “trụ cót”, nơi nó kết nối chặt chẽ với hộp ở bên ngoài. Điều đặc biệt là, phần trung tâm của trụ cót được thiết kế để giữ chặt đầu dây cót. Điều này có nghĩa là khi trụ cót quay, dây cót sẽ được cuộn vào bên trong, tạo ra nguồn năng lượng cần thiết cho đồng hồ.

Barrel drum (Hộp cót): Là hộp hình trụ chứa toàn bộ dây cót và trụ cót. Phần bên ngoài của hộp cót được chế tạo thành các răng cưa, còn được gọi là “bánh răng hộp cót” và nó sẽ liên kết với các bánh xe truyền động để khi dây cót “giải phóng” năng lượng thì hộp cót sẽ quay rồi đẩy các bánh xe truyền động cũng quay theo.

Barrel cuver (Nắp hộp cót): Thực chất là một nắp đậy được gắn chặt với hộp cót, được sử dụng để bảo vệ và giữ chặt toàn bộ trụ cót và dây cót, đảm bảo chúng nằm ổn định và an toàn bên trong hộp cót.

Barrel comlet (Ổ cót): Sau khi dây cót và trụ cót được lắp vào hộp cót và đậy chặt bằng nắp hộp cót, người ta gọi chung là “ổ cót”.

Bracelet (Vòng đeo tay): Là loại vòng đồng hồ đeo tay được làm từ nhiều loại vật liệu như kim loại, da, nhựa, đá quý, ngọc trai và thậm chí có thể làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, hạt, hoặc vật liệu tái chế.

Bridge (Cầu nối): Là một tấm đồng được gắn lên một tấm chính bằng các chốt hoặc vít. Cầu nối thường được sử dụng để giữ các bánh xe và các bộ phận hoạt động giữa nó và tấm chính.

Bezel (Gờ lắp mặt kính): Là vòng kẹp làm giá cho mặt kính hoặc pha lê của đồng hồ. Nó không chỉ giữ mặt kính ổn định mà còn đóng vai trò làm đẹp, trang trí và tạo kiểu dáng cho đồng hồ. Trên một số mẫu đồng hồ thể thao, bezel còn được in khắc với các chỉ số hoặc vạch đánh dấu để đo hướng, vận tốc, hoặc thời gian.

Buckle (Khóa dây): Thường được gắn vào dây đồng hồ để buộc hoặc giữ chặt dây đeo lại xung quanh cổ tay.

khái niệm về khóa buckle

Bi-directional Rotating bezel: Là loại vòng bezel có khả năng xoay được cả hai chiều, cả theo chiều thuận và ngược chiều kim đồng hồ.

Baton hands (kim đồng hồ dạng baton): Đây là loại kim đồng hồ dài, thon và thẳng nhưng thường có đầu hơi nhọn.

C

Case (vỏ đồng hồ): Đây là phần vỏ bên ngoài của đồng hồ. Trong trường hợp đồng hồ nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, trong khi đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn.

Case back (nắp lưng): Là phần nắp lưng hoặc đáy của vỏ đồng hồ. Nó cho phép mở ra để truy cập và can thiệp vào bộ máy bên trong của đồng hồ.

Calibre thường được viết tắt là Cal (Đặc tính riêng của mỗi máy đồng hồ): Trước đây, thuật ngữ đồng hồ này được sử dụng để chỉ khoảng cách chuyển động của đồng hồ, nhưng ngày nay nó được dùng để chỉ các đặc tính riêng biệt của mỗi loại máy đồng hồ. “Calibre” thường được viết tắt là “Cal”. Cụ thể, đi sau chữ Calibre là các số để chỉ ra loại máy nào, và đi trước thường là tên của thương hiệu.

Carat: Là đơn vị đo trọng lượng cho kim cương và các đá quý khác, tương đương với 1/24 lượng vàng nguyên chất trong hợp kim vàng. Ví dụ, hợp kim vàng 18 carat có chứa 18/24 = 75% (hoặc 7.5/10) lượng vàng nguyên chất.

Chime/Carillon (Chuông chùm): Là cơ chế trong đồng hồ để báo hiệu thời gian thông qua âm thanh, thường bằng cách sử dụng búa gõ vào chuông đĩa bên trong vỏ. Một chime thường bao gồm hai chuông đĩa.

Chronometer (Đồng hồ đo thời gian chuẩn): Là một loại đồng hồ đã trải qua một loạt các kiểm tra chính xác do một viên chính thức tiến hành dưới các điều kiện khác nhau.

COSC: Là từ viết tắt của “Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres”, nghĩa là Văn phòng Chính thức của Thụy Sĩ về phân loại đồng hồ đo thời gian chuẩn.

Complication (Đa chức năng): Complication là thuật ngữ đồng hồ chỉ tất cả những chức năng của đồng hồ đeo tay, ngoài chức năng chỉ giờ, phút, giây. Nếu đồng hồ có càng nhiều chức năng complication thì bộ máy bên trong của nó càng phức tạp, đòi hỏi người thợ cần có sự tỉ mỉ, tính chuyên môn cao trong việc chế tạo, lắp ráp và sửa chữa.

Casing: Là quá trình đưa và gắn bộ phận chuyển động của đồng hồ vào vỏ.

Case back gasket (gioăng đáy): Là một vòng gioăng cao su hoặc nhựa được đặt giữa đáy và vỏ đồng hồ nhằm tăng cường độ kín khít giữa hai phần này mà không gây ra hiện tượng “cháy ren” (trong trường hợp của đồng hồ có đáy vặn) và ngăn chặn nước thấm vào bên trong (trong trường hợp của đồng hồ có đáy ép). Việc ngăn chặn nước vô cùng quan trọng, do đó khi thay pin hoặc tiến hành sửa chữa thì kỹ thuật viên thường yêu cầu thay mới gioăng đáy để đảm bảo an toàn cho bộ máy đồng hồ.

Chronograph (Chức năng bấm giờ): Là tính năng có sẵn trên đồng hồ hoặc các thiết bị khác, có hai hệ thống thời gian độc lập: một để theo dõi thời gian trong ngày và một để đo khoảng thời gian cụ thể. Thiết bị này có khả năng bắt đầu và dừng lại theo ý muốn, tính được giây, phút và giờ.

Coaxial Escapement (Bộ thoát đồng trục): Bộ thoát đồng trục là một sáng chế do nhà làm đồng hồ người Anh George Daniels phát minh. Nó bao gồm việc gắn 2 bánh xe thoát lên cùng một trục chính và quay đồng bộ. Mục đích của bộ thoát này là giảm ma sát giữa các phần chuyển động và tăng tuổi thọ của hệ thoát.

Crown (Núm vương miện): Là núm vặn trên đồng hồ, được sử dụng để chỉnh giờ, lấy giờ và điều chỉnh các chức năng khác như lịch thứ, lịch ngày, v.v. Một điểm quan trọng cần chú ý khi sử dụng đồng hồ là sau khi chỉnh các chức năng, nên ấn núm trở lại vị trí cố định để ngăn chặn nước xâm nhập tốt nhất. Ở một số đồng hồ dành cho bơi lặn, núm có ren để bắt chặt với ống đồng hồ. Khi điều chỉnh giờ, người dùng cần vặn ren ngược chiều kim đồng hồ trước khi rút núm ra. Sau khi điều chỉnh xong, cần vặn lại ren theo chiều kim đồng hồ.

định nghĩa về crown

Crown gasket (gioăng núm): Trong quá trình sử dụng, việc rút núm đồng hồ ra để điều chỉnh giờ, lên giây, hoặc chỉnh lại ngày tháng là phổ biến. Để ngăn nước xâm nhập vào bên trong, một vòng gioăng cao su được lắp bên trong núm để tạo ra sự kín nước. Gioăng núm thường được làm từ cao su chất lượng cao, có độ đàn hồi cao và bề mặt nhẵn mịn để đảm bảo khả năng chống nước. Một số thương hiệu đồng hồ cao cấp như EDOX thậm chí sử dụng cả hai vòng gioăng để tăng cường độ kín nước.

Coaxial Escapement (Con ngựa đồng trục): Con ngựa đồng trục là một phát minh của thợ đồng hồ người Anh George Daniels. Khác với bộ chỉnh động thông thường gồm bánh răng gai, ngựa và lá trang, trong cải tiến mới này, bánh răng gai được thiết kế với hai tầng, và ngựa được thiết kế với ba chân kính guốc ngựa (so với hai chân kính guốc ngựa như trước đây) để ăn khớp với bánh răng gai hai tầng. Mục đích của nó là giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động và kéo dài tuổi thọ của chúng. Lực truyền sang bộ vành tóc được phân bố đồng đều hơn, làm cho cân bằng và ổn định hơn.

Cylinder Movement (Bộ chuyển động trục): Là một kiểu khác của bộ thoát trong đồng hồ. Ở loại này, chuyển động được tạo ra bởi các bánh xe song song với nhau, thường được sử dụng trong các thiết kế vỏ mỏng.

Crystal (kính): Là tấm kính trên mặt đồng hồ, có chức năng bảo vệ mặt số và kim. Kính đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ gìn các thành phần bên trong. Có nhiều loại kính với mức độ chất lượng khác nhau, bao gồm nhựa, mi-ca, kính tự nhiên, kính sapphire (còn được gọi là kính chống xước), kính lúp và kính phản quang.

định nghĩa về crystal

Crystal gasket (gioăng kính): Tương tự như gioăng đáy, giữa kính và vỏ đồng hồ có một vòng gioăng đệm thường được làm bằng cao su (rubber gasket) hoặc nhựa (plastic gasket) để đảm bảo sự kín khít và ngăn nước thấm vào bên trong. Đồng thời, nó cũng hoạt động như một lớp đệm linh hoạt để tránh làm vỡ kính trong quá trình sử dụng, như sự mở rộng do nhiệt độ, va đập…

D

Daily Rate (Sai số trong ngày): Là thuật ngữ đồng hồ chỉ sự chênh lệch thời gian sau mỗi chu kỳ 24 giờ. Sự chênh lệch này có thể chỉ vài giây trong một ngày, tùy thuộc vào chất lượng, vị trí hoặc điều kiện đeo đồng hồ.

Damaskeening: Là các kiểu thiết kế hoặc các đường nét được khắc trên mặt chuyển động của đồng hồ, tạo ra một hình ảnh mỹ thuật độc đáo và phức tạp.

Date Display (Hiển thị ngày): Là chức năng trên mặt đồng hồ cho phép hiển thị ngày trong tháng. Trong các đồng hồ cơ, điều này thường được thực hiện thông qua việc kết nối một đĩa tròn hoặc thanh dài với bộ chuyển động bằng các bánh xe dẫn động.

Day/Date Watch (Đồng hồ thứ/ngày): Là loại đồng hồ có khả năng hiển thị cả ngày trong tuần và ngày trong tháng.

Dial (Mặt đồng hồ): Là phần mặt số của đồng hồ, thường được làm từ các vật liệu như mạ bạc, tiện bằng máy, khắc, tráng men, mạ vàng, sơn hoặc được gắn đá quý.

Digital (Kỹ thuật số): Là loại đồng hồ hiển thị thời gian bằng số thay vì thông qua kim trên mặt. Thông tin thời gian sẽ được hiển thị qua một màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc màn hình tia âm (LED) khi bấm nút.

Dual Timer (Đồng hồ kép): Đây là loại đồng hồ đo thời gian địa phương tại thời điểm hiện tại và thời gian tại ít nhất một múi giờ khác. Bộ phận báo thời gian bổ sung đó có thể là một mặt số giống hệt, một kim đồng hồ khác, những mặt số nhỏ, hoặc những phương tiện khác.

khái niệm về đồng hồ dual timer

Diving Watch (Đồng hồ lặn): Được thiết kế đặc biệt để sử dụng khi lặn sâu. Đồng hồ lặn này có núm vặn bằng vít và gờ lắp kính đơn hướng để tính thời gian dưới nước và chúng thường được sử dụng để đo tổng thời gian mà người lặn dưới nước. Đồng hồ này có khả năng chịu được áp suất nước cao, một số loại có thể chịu áp suất lên đến 50 ATM (500m).

Day and night indicator: Là các chỉ thị trên mặt số đồng hồ, cho biết thời gian ban ngày và ban đêm.

Depth Sensor: Đây là tính năng được tích hợp trong các đồng hồ lặn, cho phép xác định độ sâu dưới nước và đo áp suất nước.

Double chronograph (hay rattrapante): Đồng hồ có hai chức năng bấm giờ độc lập với nhau, cho phép đo lường thời gian của hai sự kiện cùng một lúc.

Diameter: Đường kính.

E

Ébauche: Là thuật ngữ đồng hồ được sử dụng trong ngành đồng hồ để mô tả bộ máy thô, thường đối lập với bộ máy được sản xuất nội bộ (in-house).

Equation Of Time (Phương trình thời gian): Là sự chênh lệch giữa thời gian tính theo mặt trời (24 giờ một ngày) và thời gian thực tế theo mặt trời ở một thời điểm cụ thể. Sự chênh lệch này được điều chỉnh bốn lần trong một năm, từ +14.5 phút vào tháng 2 đến -16.5 phút vào tháng 11.

Escapement (Bộ thoát): Là bộ gồm các phần của đồng hồ như bánh xe thoát, cần đẩy và trục quay, được sử dụng để chuyển đổi chuyển động quay từ hệ thống bánh răng thành chuyển động tịnh tiến của quả lắc.

Escapement Wheel (Bánh xe thoát): Là một trong các bộ phận chính của bộ thoát, đóng vai trò là bánh xe truyền động cuối cùng trong quá trình chuyển đổi chuyển động của hệ thống bánh răng.

định nghĩa escapement wheel

End of energy: Thuật ngữ “End of energy” thường được sử dụng trong chế tác đồng hồ cơ để chỉ điểm cuối của sự tích lũy năng lượng trong lò xo chính của đồng hồ, dẫn đến sự dừng lại của kim giây sau một chu kỳ nhất định, thường là hai, ba hoặc bốn giây.

End of life: Thuật ngữ “End of life” thường được sử dụng trong chế tác đồng hồ quartz để chỉ điểm cuối của tuổi thọ của pin hoặc nguồn năng lượng, dẫn đến sự dừng lại của kim giây sau một chu kỳ nhất định, thường là hai, ba hoặc bốn giây.

Eco-Drive: Là một công nghệ của bộ máy đồng hồ của Citizen, cho phép sử dụng năng lượng ánh sáng tự nhiên, như ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo để biến đổi thành năng lượng điện, từ đó duy trì hoạt động của đồng hồ mà không cần thay pin..

Elapsed-time bezel: Vòng bezel được sử dụng để đo và theo dõi một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng trong các hoạt động như lặn, thể thao, hoặc hàng không.

Enamel: còn gọi là “khảm men,” là một kỹ thuật trang trí phổ biến trên mặt đồng hồ. Dưới đây là một số kỹ thuật khảm men phổ biến:

– Grand Feu: Nghệ nhân tạo ra từng lớp màu độc lập bằng cách vẽ và nung chúng. Mỗi lớp màu được nung nhiều lần để tăng độ sâu và đậm, tạo ra màu sắc phong phú và sống động. Grand Feu thường được kết hợp với các kỹ thuật khảm men khác, tạo ra những tác phẩm đồng hồ độc đáo và tinh tế.

– Champlevé: Trên miếng kim loại của mặt đồng hồ, nghệ nhân tạo ra những rãnh và ô nhỏ bằng cách khoét. Sau đó, màu men được đổ vào các rãnh này, tạo ra những họa tiết độc đáo và rực rỡ, làm nổi bật vẻ đẹp và phong cách của chiếc đồng hồ.

– Cloisonné: Nghệ nhân tạo ra các hình khối bằng cách đắp từng dải kim loại nhỏ lên bề mặt đồng hồ, sau đó tráng men vào các khoang này, tạo nên những họa tiết phức tạp và đẹp mắt.

– Flinqué: Bề mặt của đồng hồ được chạm trổ theo kiểu guilloché, sau đó được phủ một lớp men mỏng và nung cho đến khi đạt được màu sắc mong muốn. Cuối cùng, nghệ nhân sẽ đánh bóng lớp men, tạo nên vẻ bóng bẩy và sang trọng.

– Grisaille: Grisaille sử dụng màu trắng làm lớp cuối cùng, tạo ra hiệu ứng độc đáo với các cảnh đêm hoặc cảnh 3D, tạo cảm giác huyền bí và sâu sắc cho thiết kế.

– Paillonné: Trước khi được phủ men, bề mặt đồng hồ sẽ được phủ một lớp kim loại bóng, tạo nên hiệu ứng bóng loáng độc đáo và bất ngờ.

F

Fine Time Adjustment (Bộ tinh chỉnh thời gian): Là bộ phận dùng để điều chỉnh thời gian trong ngày một cách chính xác và chi tiết.

Flyback Chronograph: Loại đồng hồ này hoạt động theo cách đặc biệt. Lực đẩy đầu tiên của nút đồng hồ sẽ kích hoạt kim giây, lực đẩy thứ hai đưa kim giây về 0 và bắt đầu lại mà không cần phải dừng lại trước đó. Điều này giúp khởi động lại trình tự đếm ngược một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Flyback Date Hand (Đồng hồ đếm ngược ngày): Ở đồng hồ này, có thêm một kim giây ở giữa đặt trên kim giây chính. Nó có thể tự dừng hoạt động và sau đó quay ngược lại để chạy cùng với kim giây chính. Nó cũng có thể dừng lại và khởi động lại từ 0 đồng thời cùng với kim giây chính.

khái niệm flyback date hand

Frequency (Tần số): Xác định số lượng dao động trên một giây. Tần số thường được ký hiệu bằng chữ viết tắt Hz (Hertz). Tần số càng cao thì đồng hồ càng chính xác.

G

Gasket (Miếng đệm): Thường được sử dụng trong đồng hồ chịu nước để bảo vệ khỏi thâm nhập nước, được đặt ở vỏ phía sau, mặt kính và nút điều chỉnh.

Gear-Train (Hệ thống bánh răng truyền động): Bao gồm các bánh xe và bánh răng dùng để truyền lực từ trống (barrel) tới bánh xe thoát (escape wheel). Cấu trúc này khớp với các bánh xe truyền động khác để đảm bảo chuyển động chính xác.

khái niệm về linh kiện gear train

GMT (Múi Giờ): Là chữ viết tắt của Greenwich Mean Time, thường được sử dụng để chỉ múi giờ chuẩn tại vị trí ở Greenwich. Đồng thời cũng là thuật ngữ đồng hồ để mô tả một loại đồng hồ có khả năng hiển thị đồng thời giờ ở nhiều múi giờ trên thế giới.

Gold Plating (Lớp mạ vàng): Là quá trình phủ một lớp vàng lên bề mặt của vật phẩm thông qua phương pháp điện phân, với độ dày thường được đo bằng micron.

Gong (Chuông đĩa): Là một dây thép hoặc phiến được tạo thành để phát ra âm thanh khi bị đập bởi búa. Nó thường được gắn vào bộ chuyển động của đồng hồ, và phần còn lại thường treo trên một cung tròn xung quanh cầu nối (bridge).

Grand Complication (Đồng hồ đa chức năng tích hợp): Đồng hồ Grand Complication là đồng hồ kết hợp nhiều complication với nhau. Tuy nhiên không có một quy tắc chung nào để tạo nên chiếc đồng hồ có độ phức tạp cao này, bởi mỗi thương hiệu sẽ có những định nghĩa riêng cho mình. Ví dụ: Audemars Piguet định nghĩa một chiếc đồng hồ Grand Complication là một chiếc đồng hồ phải bao gồm bộ đếm phút, đồng hồ bấm giờ chia giây và lịch vạn niên.

Guilloché: Là một phong cách trang trí trên mặt kim loại sử dụng dao tiện để tạo ra các mẫu họa tiết đối xứng và phức tạp.

H

Hallmark: Là biểu tượng in trên vỏ hoặc mặt đồng hồ, đảm bảo về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Geneva Hallmark là một trong những nhãn hiệu nổi tiếng trên thị trường.

Hand (Kim đồng hồ): Là công cụ hiển thị thời gian được làm bằng kim loại mỏng. Nó có nhiều hình dạng khác nhau như hình trái lê, hình Breguet, hình kiếm, hình khung, hình que, và hình mũi tên. Ở bộ chuyển động cơ, kim giây ở vị trí trung tâm di chuyển nhanh gấp 5 lần chuyển động của một giây, còn ở bộ chuyển động thạch anh (quartz), nó chỉ bằng chuyển động của một giây.

Handwinder (Đồng hồ lên dây tay): Là loại đồng hồ mà người sử dụng sẽ tự lên dây cót hàng ngày.

Horology (Thuật đo thời khắc): Là ngành khoa học nghiên cứu về đo thời gian và việc thiết kế các thiết bị đo thời gian.

Hacking (Đồng hồ hack giây): Là tính năng dừng đồng hồ khi bạn chỉnh giờ và ngày tháng, nhưng giúp tránh làm hỏng cơ chế bộ máy đồng hồ.

Helium Escape Valve: Van xả khí helium trong đồng hồ lặn được thiết kế để ngăn áp suất tăng lên khi lặn sâu, tránh rủi ro hỏng hóc mặt kính.

Hairspring: Là thành phần quan trọng của đồng hồ cơ, đây là dây tóc mảnh màu vàng được sử dụng để điều chỉnh và điều tiết chuyển động của phần dao kim và bánh răng trong đồng hồ.

định nghĩa về hairspring

High Frequency Movement (Đồng hồ tần số cao): Đây là loại đồng hồ có tần số dao động cao, ít nhất là 28.800 lần mỗi giờ, giúp cải thiện độ chính xác và ổn định của đồng hồ.

Heinrich Hertz (Đồng hồ lên dây cót bằng tay): Là nhà vật lý người Đức (1857-1894), người nghiên cứu về sóng điện từ và là người đầu tiên phát hiện ra sóng radio. Tên Hertz hiện được sử dụng như một đơn vị đo tần số trong vật lý, biểu thị số lần dao động trong một giây.

I

Instantaneous Date (Ngày ngẫu nhiên): Đây là tính năng của đồng hồ khi bạn muốn thay đổi ban ngày vào nửa đêm mà không cần chờ đến cuối ngày.

J

Jewels (chân kính): Được sử dụng làm đĩa đệm để giảm ma sát cho các bộ phận chuyển động trong máy đồng hồ cơ. Trước đây, chân kính thường được làm từ đá quý tự nhiên, nhưng hiện nay thì ruby hoặc sapphire nhân tạo thường được sử dụng. Đồng hồ thường có ít nhất 17 chân kính.

Jumping hours (Nhảy giờ): Là chức năng hiển thị giờ dưới dạng số trên mặt đồng hồ thông qua một cửa sổ. Mỗi khi đồng hồ chuyển sang một giờ mới, số giờ hiển thị sẽ nhảy ngay lập tức sang giờ mới.

K

Kinetic: Là loại đồng hồ sử dụng năng lượng động lực (kinetic) để tạo ra điện năng sạc vào pin quartz trong bộ máy. Điểm khác biệt so với đồng hồ tự động (automatic) là trong đồng hồ kinetic, năng lượng không được chuyển vào lò xo mà được sử dụng để sạc pin quartz.

L

Lugs: Là các phần bên ngoài của đồng hồ, gắn với vỏ để kết nối với dây hoặc quai đeo. Còn được gọi là horn hoặc bộ phận gắn dây.

Lug to lug: khoảng cách từ bộ phận gắn dây đầu này đến đầu kia.

Luminous Hands (Kim dạ quang): Là các kim có khe hở hoặc kết cấu đặc biệt được phủ một lớp chất phát quang, giúp đồng hồ dễ nhìn trong bóng tối.

khái niệm về luminous hands

Ligne: Là đơn vị đo truyền thống được sử dụng để đo kích thước của đồng hồ, thường là đường kính của mặt đồng hồ.

Lap timer: Là chức năng trên đồng hồ dùng để đo từng đoạn thời gian, thường được sử dụng để đo thời gian mỗi vòng đua và có thể hiển thị thời gian tổng cộng.

Lap-time memory: Là tính năng trên một số đồng hồ thể thao, cho phép lưu trữ thời gian từng vòng để xem lại sau. Thường xuất hiện trên các đồng hồ quartz với mặt điện tử.

Liquid-Crystal Display: Là loại màn hình trên đồng hồ điện tử, hiển thị thời gian thông qua tinh thể lỏng nằm giữa hai lớp kính.

M

Mainspring (Dây cót): Là lò xo thép được đặt trong thùng năng lượng (barrel), cung cấp năng lượng cho bộ máy đồng hồ.

Manual Watch (Đồng hồ lên dây tay): Là loại đồng hồ cơ lên dây bằng tay.

Manufacture (d’Horlogerie): Thuật ngữ đồng hồ tiếng Pháp chỉ nhà máy sản xuất các bộ phận của đồng hồ.

Marine Chronometer (Đồng hồ hàng hải): Loại đồng hồ cơ hoặc điện tử với độ chính xác cao, thường đặt trong hộp cơ. Đồng hồ hàng hải cơ có con quay cân bằng và bảo vệ khỏi áp suất nước để đảm bảo tính chính xác.

Mechanical Watch (Đồng hồ cơ): Là một loại đồng hồ được cấu thành và hoạt động dựa trên cơ cấu cơ học, tức là không sử dụng pin hoặc pin năng lượng điện hóa như các loại đồng hồ điện tử hiện đại.

Micron: Là một đơn vị đo kích thước ký hiệu là “µm”, thường được sử dụng để đo những kích thước rất nhỏ. Đơn vị đo này có kích thước tương đương với một phần triệu của một mét, hoặc 0,000001 mét.

Mineral Crystal (Mặt kính pha lê thiên nhiên): Là mặt kính của đồng hồ được làm từ đá khoáng tự nhiên. Nó có độ bền cao và chống va chạm, trầy xước trong các hoạt động hàng ngày.

Minute Repeater (Tính năng điểm chuông): Minute Repeater là chức năng được yêu thích nhất trên đồng hồ, có nhiệm vụ vang chuông báo hiệu cho các mốc thời gian. Sẽ được khởi động bằng cách ấn nút, trượt hoặc sử dụng cần gạt ở mặt bên của đồng hồ.

Moon Phase (Lịch tuần trăng): Là tính năng trong đồng hồ để theo dõi các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ 29,5 ngày, thường được hiển thị trên mặt số của đồng hồ.

Movement (Hệ thống chuyển động): Là bộ phận chính của đồng hồ, bao gồm tất cả các linh kiện và cơ cấu chuyển động như cơ cấu thiết lập và lên dây, lò xo, bộ truyền động, bộ thoát, và các linh kiện điều chỉnh.

Main plate: Là tấm khung cơ bản trong bộ máy đồng hồ, dùng để gắn và cố định các linh kiện chính.

Military time/24-hour time: Đồng hồ hiển thị giờ theo định dạng 24 giờ, thường được gọi là giờ quân đội.

Markers: Các dấu hoặc thanh được đặt trên mặt số của đồng hồ để chỉ giờ, phút hoặc cả hai.

O

Oscillation (Dao động): Là quá trình di chuyển đều đặn của bánh xe cân bằng từ điểm cực đại này đến điểm cực đại khác và ngược lại. Đây là một phần quan trọng của hệ thống dao động trong đồng hồ.

P

Pair Case (Vỏ ghép): Là một dạng vỏ gồm hai lớp, thường được sử dụng để bảo vệ và trang trí cho bộ chuyển động của đồng hồ. Tuy nhiên, lớp ngoài thường được thiết kế với mục đích trang trí.

Pallet (Tấm): Là một bộ phận quan trọng của cơ chế thoát, có hình dạng giống như mỏ neo, giúp kiểm soát chuyển động của cần đẩy.

Pavé: Là một kỹ thuật trang trí trong đồng hồ hoặc trang sức, trong đó các viên đá quý như kim cương và ngọc trai được gắn cùng nhau một cách liền mạch trên mặt đồng hồ hoặc trang sức.

Perpetual Calendar: (Lịch vạn niên): Là tính năng trên đồng hồ có khả năng hiển thị thứ/ngày/tháng mà không cần điều chỉnh thủ công, thậm chí cả trong năm nhuận.

Pinion (Bánh xe có răng chuyền): Là một bộ phận của hệ thống bánh răng, được gắn trên một trục và có răng lược khớp với các răng lược khác của các bánh xe khác để truyền động chuyển động.

Plate, Bottom (Phiến đỡ): Là một phần của cấu trúc động học của đồng hồ, chịu trách nhiệm giữ và hỗ trợ các bộ phận khác của bộ máy.

Platinum: Là một loại kim loại quý có giá trị cao, có màu trắng bạc và không gỉ. Được biết đến với độ bền và khả năng chống ăn mòn, platinum thường được sử dụng trong đồ trang sức cao cấp và đồng hồ sang trọng.

Pointer Calendar: Là thuật ngữ đồng hồ để chỉ loại đồng hồ có kim chỉ ngày. Khác với loại đồng hồ có lịch, ngày được hiển thị bằng kim trên mặt đồng hồ.

Power Reserve: Là mức năng lượng dự trữ của đồng hồ.

Push Pin (Chốt đẩy): Là một chốt nhỏ được gắn giữa các mấu lồi của vỏ đồng hồ để giữ dây đeo đồng hồ.

Pulsometer: Chức năng đo nhịp tim của người đeo.

PVD (lắng đọng hơi vật lý): Công nghệ mạ PVD bao gồm việc phủ toàn bộ bề mặt của đồng hồ bằng một lớp mỏng titan, nhưng thường là dây đồng hồ. Quá trình này được thực hiện trong môi trường chân không gần, tạo ra một lớp phủ cứng nhưng nhẹ và bền. Công dụng chính là giúp bảo vệ đồng hồ khỏi sự ảnh hưởng của môi trường và kéo dài tuổi thọ nó.

Q

Quartz crystal: Là một tinh thể thạch anh (thường là loại tổng hợp) được sử dụng để tạo ra xung nhịp cho đồng hồ quartz. Khi đặt trong một điện trường (như từ động cơ, pin, hoặc năng lượng mặt trời), đá thạch anh hấp thụ năng lượng và bắt đầu dao động, tạo ra lực chuyển động cho đồng hồ. Các đồng hồ quartz không có bộ phận cơ khí và thường là lựa chọn phổ biến với nhiều người vì tính chính xác và tiện lợi của chúng.

Quick Change Corrector (Cơ cấu sửa lỗi nhanh): Là một cơ cấu được thiết kế để điều chỉnh ngày trực tiếp trên đồng hồ, giúp tránh việc kim quay quá 24 giờ trong một ngày. Và cơ cấu này sẽ giúp cải thiện tính chính xác và dễ sử dụng của đồng hồ.

R

Rattrapante: Được biết đến như đồng hồ tách giây vì nó có hai kim giây. Được sử dụng cho 2 sự kiện khác nhau đang diễn ra cùng một lúc.

Rotor: Là một bộ phận có hình bán trụ không cân bằng được đặt trong đồng hồ tự động. Bộ phận này quay quanh trục và chuyển động nhờ vào chuyển động của người đeo, giúp lên dây cho lò xo chính thông qua một hệ thống bánh răng và trục đứng.

Retrograde: Tự động điều chỉnh về 0 sau mỗi chu kỳ. Ví dụ, đồng hồ có chức năng báo ngày trong tuần sẽ quay về thứ Hai sau mỗi Chủ Nhật.

Rotating bezel: Vòng bezel có thể xoay theo cả hai hướng, được sử dụng để tính toán hoặc đo đạc.

Retrograde Display: Một mặt phụ hình cánh cung với một kim, hiển thị giờ, phút, giây hoặc ngày. Khi kim đạt tới điểm cuối của cánh cung, nó sẽ tự động quay lại vị trí ban đầu.

S

Shock Absorber (Bộ giảm sóc): Đây là một hệ thống linh hoạt được tích hợp sâu bên trong cơ chế của đồng hồ, nhằm hấp thụ và làm giảm các va chạm và rung động, bảo vệ các bộ phận quan trọng như trục không bị hỏng hay hư hại.

Sidereal Time (Thời gian thiên văn): Dựa trên chuyển động xoay của Trái Đất xung quanh trục của nó, tính theo quỹ đạo của các vì sao. Một giây thiên văn tương đương với 0.9972696 giây thông thường, và trong một ngày, đồng hồ thiên văn tiêu chuẩn sẽ có khoảng 3.85 phút bổ sung so với ngày.

Skeleton Watch (đồng hồ khung xương): Đây là một loại đồng hồ cơ có thiết kế cho phép quan sát toàn bộ cơ chế hoạt động bên trong. Thông qua mặt trước, mặt sau hoặc các phần mở trên mặt số, người dùng có thể nhìn thấy rõ ràng và chi tiết các bộ phận chuyển động bên trong.

Stainless Steel (Thép không gỉ): Là một loại kim loại chứa crôm với tỷ lệ cao nên có khả năng chống lại sự ăn mòn từ axit hữu cơ, axit khoáng yếu và sự oxi hóa từ không khí. Thép không gỉ thường được sử dụng để làm vỏ hoặc dây đồng hồ để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Strap (Dây đeo đồng hồ): Là phần dây được gắn vào vỏ đồng hồ, có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như da, lụa, nhựa tổng hợp hoặc kim loại. Dây đeo đồng hồ không chỉ là phụ kiện thẩm mỹ mà còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thoải mái và sự ổn định khi đeo.

Stop Watch: Là một công cụ đếm thời gian chính xác, thường được sử dụng để đo lường khoảng thời gian cụ thể. Khi hoạt động, màn hình hiển thị thời gian có thể tạm thời hoặc hoàn toàn biến mất, cho đến khi các chỉ số được thiết lập lại để tiếp tục việc đo lường thời gian tiếp theo.

Striking-work (Thiết bị báo giờ): Là một phần của cơ chế trong đồng hồ, có khả năng tự động hoặc được kích hoạt bằng tay, để tạo ra âm thanh báo giờ hoặc rung chuông khi đến thời gian cụ thể. Chức năng này không chỉ làm cho đồng hồ trở nên hữu ích mà còn thêm phần phức tạp và sinh động cho sản phẩm.

Subdial (Mặt số phụ): Là một phần nhỏ của mặt đồng hồ được thiết kế để phục vụ một mục đích cụ thể, như đo lường thời gian của giờ, phút hoặc ngày. Mặt số phụ thường được đặt ở vị trí phụ bên trong mặt số chính của đồng hồ.

Sweep Seconds Hand (Kim giây quét): Là kim giây được gắn trực tiếp vào trung tâm của mặt đồng hồ, thay vì được gắn trên một mặt số phụ.

Super accurate: Là chiếc đồng hồ có độ chính xác + / – 10 giây mỗi năm. Do công nghệ có sử dụng dao động tinh thể thạch anh làm việc với một mạch tích hợp giúp đảm bảo độ chính xác gấp 10 lần so với một chiếc đồng hồ thạch anh thông thường.

Screw-down crown: Là loại núm vặn (giống như vặn ốc) khác biệt so với các loại núm kéo và nhấn thông thường. Núm này có khả năng vặn xuống hoặc vặn lên để khóa hoặc mở khóa núm, giúp đồng hồ có khả năng chống nước tốt hơn bằng cách tạo ra một kín khít ổn định khi không sử dụng.

Shock resistance: Là thuật ngữ đồng hồ thường dùng để mô tả độ bền của đồng hồ trước các tác động sốc. Một đồng hồ có khả năng chống sốc tốt sẽ không bị hỏng hoặc mất đi tính chính xác sau các tác động như rơi từ độ cao 3 feet (khoảng 0.9144m) xuống mặt đất hoặc chịu một tác động có lực tương đương mà không gây hư hỏng cho bộ máy bên trong.

Solar-powered watch: Đồng hồ sử dụng năng lượng mặt trời để hoạt động, thường là đồng hồ quartz. Thay vì dùng pin lithium, đồng hồ này sạc năng lượng từ ánh sáng mặt trời để duy trì hoạt động. Với tính năng này, đồng hồ pin mặt trời, tương tự như đồng hồ quartz kinetic, đang trở nên ngày càng phổ biến và được ưa chuộng.

khái niệm về đồng hồ solar powered watch

Split-seconds chronograph (còn có tên gọi khác là rattrapante hay Doppelchrono): Đây là dạng đồng hồ bấm giờ có khả năng tách giây. Điểm đặc biệt của loại đồng hồ này là có hai kim giây chạy đồng thời. Trong đó, một trong hai kim giây có thể dừng lại để ghi lại thời gian Lap, trong khi kim giây còn lại tiếp tục quay để đo thời gian tổng.

Swiss made: “Swiss Made” hoặc “Made in Switzerland” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những chiếc đồng hồ mà toàn bộ quá trình sản xuất, lắp ráp và kiểm tra chất lượng được thực hiện tại Thụy Sĩ.

Swiss movement“Swiss Movement” hay “Swiss Movt” là thuật ngữ chỉ các loại đồng hồ có bộ máy được sản xuất tại Thụy Sỹ.

T

Tachymeter (Máy đo tốc độ Tachometer): Tachymeter là chức năng đo tốc độ của một vật thể đang chuyển động bằng cách tính toán giữa khoảng thời gian trôi qua trên một quãng đường cố định (thường là 1km hoặc 1 dặm). Kết quả đo sẽ được hiển thị ngay trên vòng bezel và Tachymeter có thể đo chính xác các vật thể chuyển động trong khoảng 7.2s đến 60s.

Tank watch: Là một loại đồng hồ có hình dạng tam giác với các thanh nằm ở trên một cạnh của mặt đĩa. Loại đồng hồ này được sáng tạo bởi Louis Cartier trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ nhất và được lấy cảm hứng từ hình dáng của chiếc xe tăng, với đặc điểm nổi bật là mặt đĩa nặng hơn và các đường viền thanh mảnh.

Telemeter (Thiết bị đo xa): Telemeter là tính năng đo khoảng cách trên đồng hồ đeo tay. Bằng việc phân tích tốc độ hay âm thanh bên ngoài, tính năng này sẽ đo được khoảng cách của mình đối với đối tượng được chọn. Đối tượng này có thể là cơn bão, pháo hoa, sự kiện thể thao,… Tuy nhiên, Telemeter chỉ cho ra kết quả tương đối vì tốc độ âm thanh tùy thuộc vào thao tác nhanh chậm, nhiệt độ và vị trí địa lí tại nơi người sử dụng.

định nghĩa về chức năng telemeter

Termineur: Là thuật ngữ đồng hồ tiếng Pháp dùng để chỉ những người thợ làm đồng hồ độc lập hoặc các cửa hàng nhỏ, chuyên lắp ráp hoặc sản xuất toàn bộ hoặc một phần của các chiếc đồng hồ. Họ thường là những người làm việc cho “établisseur” hoặc các nhà sản xuất lớn, cung cấp các bộ phận và linh kiện cần thiết.

Tourbillon: Là một thiết bị được thiết kế để giảm thiểu sai số về tỉ lệ của đồng hồ ở các vị trí thẳng đứng. Nó bao gồm một khung di động chứa tất cả các bộ phận của bộ thoát, với một bánh cân bằng ở trung tâm. Các bánh răng thoát quay xung quanh một bánh xe tiến được cố định. Khung máy quay một vòng mỗi phút, từ đó giúp loại bỏ các sai số về tỉ lệ tạo ra khi đồng hồ đặt ở các vị trí thẳng đứng.

Triple Complication (Đồng hồ 3 chức năng): Là loại đồng hồ có ba tính năng kỳ diệu kết hợp lại với nhau, bao gồm chức năng nhắc phút, lịch vạn niên và đồng hồ xem giờ.

Tonneau case: Là thuật ngữ đồng hồ chỉ một kiểu thiết kế vỏ của đồng hồ mà dáng hình của nó giống như một thùng tròn và dài, tạo nên vẻ ngoại hình độc đáo cho chiếc đồng hồ.

V

Verge Movement (Bộ chuyển động thanh): Là bộ thoát được sử dụng đầu tiên trong đồng hồ, cho đến khi năm 1850, được biết đến với cái tên “bộ thoát crown” do hình dáng giống nút điều chỉnh của bánh xe thoát.

Vibration (Chuyển động rung): Là chuyển động rung của quả lắc hoặc bộ phận dao động, giới hạn bởi hai vị trí cực đại liền kề nhau. Đồng hồ cơ thường có 5 hoặc 6 dao động trong một giây (tương đương với 18,000 hoặc 21,600 dao động trong một giờ), trong khi đồng hồ cao tần có thể lên đến 7, 8 hoặc thậm chí 10 dao động trong một giây (tương ứng với 25,200, 28,800 hoặc 36, 000 dao động trong một giờ).

U

Unidirectional rotating bezel: vòng bezel chỉ quay theo một chiều.

W

Waterproof: Thường được sử dụng để chỉ khả năng chịu nước của đồng hồ.

Winding (Lên dây): Đây là quá trình vặn lò xo của đồng hồ. Nó có thể được thực hiện bằng tay (sử dụng nút vặn) hoặc tự động (sử dụng một rotor lắc lư hoạt động thông qua chuyển động của cánh tay).

World time dial (Giờ thế giới): Là một vòng bezel hoặc phần nằm trên mép ngoài của mặt số, được thiết kế để cho phép người sử dụng biết giờ trên nhiều múi giờ khác nhau trên thế giới. Mỗi múi giờ thường liên kết với một thành phố chính, giúp dễ dàng xác định thời gian ở các khu vực khác nhau.

Trong bài viết này, Bệnh Viện Đồng Hồ JSC đã cung cấp cho bạn tất cả thuật ngữ đồng hồ đeo tay. Nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận bên dưới cho chúng tôi biết nhé!

4.3/5 - (6 bình chọn)

Tác giả

Chuyên sửa chữa đồng hồ, bảo dưỡng lau dầu, thay mặt kính, thay pin, thay dây, đánh bóng, thẩm định, thu mua đồng hồ cũ, đào tạo nghề uy tín.

Bệnh Viện Đồng Hồ JSC