Chân kính đồng hồ là gì? Vai trò, phân loại & số lượng bao nhiêu là đủ
Đã bao giờ bạn thắc mắc chân kính trong đồng hồ có tác dụng gì? Khi quan sát bộ máy của một chiếc đồng hồ cơ, bạn sẽ thấy những viên đá nhỏ màu hồng hoặc đỏ được gắn ở các điểm chuyển động. Chúng không phải để trang trí đơn thuần mà giữ vai trò kỹ thuật vô cùng quan trọng. Vậy chân kính đồng hồ là gì, chúng có chức năng gì và số lượng bao nhiêu là hợp lý? Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC giải đáp chi tiết ngay dưới đây.
Chân kính đồng hồ là gì?
Chân kính đồng hồ (tiếng Anh: Jewel hoặc Jewel Bearing) là những viên đá tổng hợp siêu cứng, được lắp đặt tại các vị trí ma sát cao trong bộ máy đồng hồ, đặc biệt là đồng hồ cơ.
Về bản chất, chân kính hoạt động như vòng bi siêu nhỏ, giúp:
-
Giảm ma sát giữa các trục và bánh răng
-
Hạn chế mài mòn linh kiện kim loại
-
Tăng độ chính xác và tuổi thọ bộ máy
Ngày nay, chân kính là thành phần không thể thiếu trong ngành chế tác đồng hồ hiện đại.

Chân kính là thành phần không thể thiếu trong ngành sản xuất đồng hồ hiện nay
Nguồn gốc của chân kính đồng hồ
Chân kính được phát minh vào năm 1704 bởi Nicolas Fatio de Duillier cùng hai anh em Pierre và Jacob Debaufre. Phát minh này đã tạo ra cuộc cách mạng lớn cho ngành đồng hồ, giúp bộ máy hoạt động bền bỉ và chính xác hơn rất nhiều so với trước đây.
Từ đó đến nay, chân kính trở thành tiêu chuẩn kỹ thuật trong hầu hết các dòng đồng hồ cơ.
Chức năng của chân kính đồng hồ
1. Giảm ma sát & mài mòn
Các bộ phận trong đồng hồ liên tục chuyển động với tần suất cao. Chân kính được đặt tại các điểm tiếp xúc giúp giảm ma sát tối đa, hạn chế hao mòn trục và bánh răng.
2. Tăng độ chính xác
Nhờ ma sát thấp và chuyển động ổn định, đồng hồ giữ được độ chính xác lâu dài, đặc biệt quan trọng với đồng hồ cơ.
3. Tăng khả năng chống sốc
Một số chân kính được kết hợp với cơ chế chống sốc (như Incabloc), giúp bảo vệ trục bánh lắc khi đồng hồ bị va đập.
4. Kéo dài tuổi thọ bộ máy
Giảm mài mòn đồng nghĩa với việc bộ máy hoạt động bền bỉ hơn, ít hư hỏng và ít cần sửa chữa.
5. Gia tăng giá trị & thẩm mỹ
Những viên chân kính màu ruby tạo điểm nhấn tinh tế cho bộ máy, đặc biệt trên các mẫu đồng hồ lộ máy, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm.
Chân kính đồng hồ được làm từ vật liệu gì?
Hiện nay, chân kính chủ yếu được chế tác từ:
-
Ruby tổng hợp (phổ biến nhất)
-
Sapphire tổng hợp
-
Kim cương nhân tạo (ở đồng hồ cao cấp)
Các vật liệu này có đặc điểm chung:
-
Độ cứng rất cao
-
Chống mài mòn vượt trội
-
Ma sát cực thấp khi tiếp xúc kim loại

Chân kính đồng hồ thường được làm từ sapphire, garnet, ruby và kim cương
Kích thước và vị trí của chân kính
Kích thước
-
Đường kính thường < 2mm
-
Độ dày khoảng 0,5mm – 1mm
(Kích thước có thể thay đổi tùy thiết kế bộ máy)

Kích thước của chân kính đồng hồ thường không vượt quá 2mm và độ dày khoảng 5mm
Vị trí lắp đặt
Chân kính được đặt tại:
-
Trục bánh răng
-
Bánh xe cân bằng
-
Bộ thoát (escapement)
-
Những điểm có ma sát và chuyển động liên tục

Chân kính được đặt ở giữa hai bộ phận có tiếp xúc cao với nhau
Xem thêm: Diashock là gì? Tìm hiểu cơ chế chống sốc trên đồng hồ Seiko
Các loại chân kính đồng hồ phổ biến hiện nay
1. Chân kính tròn có lỗ (Hole Jewels)
-
Hình tròn, có lỗ xuyên tâm
-
Dùng cho trục bánh răng quay

Chân kính hole jewels có hình tròn, phẳng, với một lỗ khoan ở trung tâm
2. Chân kính tròn không lỗ (Cap Jewels)
-
Không có lỗ
-
Lắp ở hai đầu trục quay
-
Giúp giảm ma sát theo chiều dọc

Chân kính cap jewels có hình tròn, phẳng, không có lỗ khoan ở giữa
3. Chân kính pallet (Pallet Jewels)
-
Hình chữ nhật
-
Gắn trong bộ thoát
-
Kiểm soát và truyền năng lượng chính xác

Chân kính pallet jewels có hình chữ nhật
4. Chân kính con lăn (Roller Jewels)
-
Dạng trụ
-
Lắp trên bánh lắc
-
Giúp đồng hồ vận hành ổn định
5. Chân kính chống sốc (Shock Protection Jewels)
-
Kết hợp với hệ thống chống sốc
-
Bảo vệ bộ máy khi va đập mạnh

Chân kính được thiết kế để ngăn chặn chân kính bị vỡ khi đồng hồ trải qua những cú sốc mạnh
Số lượng chân kính có nói lên giá trị đồng hồ không?
Không hoàn toàn.
Trước đây, số lượng chân kính chỉ phản ánh độ phức tạp của bộ máy, không phải yếu tố quyết định giá trị. Ngày nay, chân kính còn mang tính thẩm mỹ nên được chú ý nhiều hơn, nhưng:
Quan trọng nhất vẫn là chất lượng bộ máy, thiết kế và thương hiệu.
Bao nhiêu chân kính là đủ?
Dưới đây là số lượng chân kính phổ biến:
-
4 chân kính: Đồng hồ pin kim đơn giản
-
6 – 7 chân kính: Đồng hồ quartz đa chức năng
-
17 chân kính: Đồng hồ cơ lên cót tay
-
21 chân kính: Đồng hồ cơ tự động phổ biến
-
23 chân kính: Đồng hồ cơ có 2 thùng cót
-
25 – 27 chân kính: Đồng hồ cơ đa năng
-
Trên 40 chân kính: Đồng hồ cơ phức tạp cao cấp
Nhiều chân kính không đồng nghĩa với tốt hơn nếu không phục vụ chức năng thực tế.

