Giải mã chi tiết các ký hiệu trên đồng hồ Seiko

Tác giả: Bệnh Viện Đồng Hồ JSC Ngày đăng: 4 ngày trước Lượt xem: 44 Chuyên mục: Kiến thức đồng hồ

Khi sở hữu một chiếc đồng hồ Seiko, bạn sẽ nhận thấy nhiều ký hiệu thú vị trên mặt và nắp lưng đồng hồ. Mỗi ký hiệu này không chỉ giúp bạn nhận diện thương hiệu mà còn tiết lộ thông tin quan trọng về chất lượng, tính năng và xuất xứ của sản phẩm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC tìm hiểu chi tiết về các ký hiệu trên đồng hồ Seiko để hiểu rõ hơn về giá trị chiếc đồng hồ của mình nhé!

Các ký hiệu cơ bản trên đồng hồ Seiko

Số model number và dòng máy

Đằng sau mỗi chiếc đồng hồ Seiko chính hãng đều có một dãy số 8 chữ số được hiển thị theo định dạng: xxxx-xxxx. Dãy số này bao gồm 2 phần: 4 chữ số đầu tiên là mã dòng máy (movement), và 4 chữ số cuối cùng là mã model (model number). Nhờ vào ký hiệu này, bạn có thể dễ dàng nhận biết bộ máy của đồng hồ thuộc dòng nào và tra cứu thông tin chi tiết về sản phẩm trên các trang web chính thức của Seiko.

Số model number và dòng máy seiko

Dãy số model và dòng máy thường được in ở mặt lưng đồng hồ

Ví dụ: Với chiếc đồng hồ trên ảnh thì kí hiệu dòng máy là 4006 và số model là 6021.

Số serial number

Ngoài mã model, bạn còn có thể tìm thấy một dãy số seri gồm 6 chữ số được khắc tinh tế và rõ nét trên mặt đáy lưng của đồng hồ Seiko. Dãy số này cung cấp thông tin chi tiết về năm sản xuất cũng như thứ tự sản xuất của đồng hồ, cụ thể như sau:

  • Chữ số đầu tiên đại diện cho năm sản xuất.
  • Chữ số thứ hai chỉ tháng sản xuất (từ 1 đến 9, tháng 10 là 0, tháng 11 là N, và tháng 12 là D).
  • Các chữ số còn lại thể hiện thứ tự sản xuất trong tháng đó.
Số serial number seiko

Số series đồng hồ Seiko thường được in ở mặt lưng

Ví dụ: Mã số seri trên ảnh là 131026 thì có nghĩa là đồng hồ sản xuất vào tháng 3 năm 2001. Và đây là chiếc đồng hồ thứ 1026 được sản xuất ra trong tháng 3.

Ký hiệu nơi sản xuất và logo

Mặt đồng hồ Seiko thường được trang bị các ký hiệu quan trọng giúp người dùng dễ dàng nhận diện các chức năng và tính năng đặc biệt của sản phẩm. Các ký hiệu này bao gồm:

  • Seiko: Logo chính thức của thương hiệu Seiko, xuất hiện trên mặt đồng hồ để khẳng định sự chính hãng và uy tín.
  • Made in Japan: Thể hiện chiếc đồng hồ được sản xuất tại Nhật Bản, một dấu hiệu khẳng định chất lượng và nguồn gốc xuất xứ cao cấp.
  • Limited Edition: Dành cho các phiên bản giới hạn, được sản xuất với số lượng hạn chế, làm nổi bật tính độc đáo và giá trị cao của sản phẩm.
Ký hiệu nơi sản xuất và logo seiko

Các kí hiệu trên mặt số đồng hồ Seiko

Ví dụ: Một chiếc đồng hồ Seiko với mặt số hiển thị “Automatic” và “Made in Japan” sẽ là đồng hồ tự động được sản xuất tại Nhật Bản.

Ký hiệu movement type

Ký hiệu về movement type (loại bộ máy) là một yếu tố quan trọng giúp bạn nhận biết cơ chế hoạt động của đồng hồ Seiko. Thông thường, ký hiệu này sẽ được in trên mặt đồng hồ hoặc khắc trên nắp lưng, giúp người dùng dễ dàng nhận diện bộ máy của sản phẩm. Các loại movement phổ biến trên đồng hồ Seiko bao gồm:

  • Automatic: Đồng hồ cơ tự động, hoạt động nhờ vào chuyển động của cổ tay người đeo và không cần pin. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai yêu thích sự truyền thống và cơ chế tự động.
  • Quartz: Đồng hồ chạy bằng pin, sử dụng cơ chế thạch anh để duy trì độ chính xác cao. Loại này cần thay pin định kỳ nhưng lại rất ít yêu cầu bảo dưỡng.
  • Solar: Đồng hồ Seiko Solar hoạt động nhờ vào năng lượng hấp thụ từ ánh sáng mặt trời. Với công nghệ này, bạn không cần lo lắng về việc thay pin và có thể sử dụng đồng hồ lâu dài.
  • Kinetic: Loại chuyển động kết hợp giữa năng lượng ánh sáng và chuyển động cơ học. Đồng hồ Kinetic không cần pin và được sạc lại thông qua chuyển động của tay và ánh sáng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả năng lượng.
Ký hiệu movement type seiko

Dòng đồng hồ Seiko Kinetic

Ví dụ: Một chiếc đồng hồ Seiko có dòng chữ “Kinetic” sẽ là loại đồng hồ sử dụng năng lượng chuyển động từ cổ tay.

Ký hiệu vỏ và kính

Ký hiệu liên quan đến vỏ và kính của đồng hồ Seiko đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng nhận diện chất liệu của chúng, từ đó hiểu rõ hơn về độ bền và khả năng chống chịu của sản phẩm. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến liên quan đến vỏ và kính của đồng hồ Seiko:

  • Stainless Steel: Đây là chất liệu phổ biến được sử dụng cho vỏ đồng hồ Seiko nhờ vào đặc tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn, giúp chiếc đồng hồ luôn giữ được vẻ ngoài sáng bóng và lâu dài.
  • Titanium: Một chất liệu cực kỳ nhẹ nhưng lại rất bền, thường xuất hiện trên các dòng đồng hồ cao cấp. Titanium mang lại sự thoải mái khi đeo và có độ chống ăn mòn vượt trội.
  • Hardlex: Kính Hardlex là một loại kính độc quyền của Seiko, nổi bật với khả năng chống trầy xước tốt và độ bền cao. Loại kính này được sử dụng phổ biến trên nhiều mẫu đồng hồ Seiko.
  • Sapphire: Kính Sapphire là loại kính chống trầy xước cao nhất hiện nay, thường được sử dụng cho các dòng đồng hồ cao cấp. Sapphire có khả năng chịu lực và chống trầy xước cực tốt, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Ký hiệu vỏ và kính seiko

Kí hiệu chất liệu vỏ và kính được in mặt lưng đồng hồ

Ví dụ: Đồng hồ Seiko có ký hiệu “Stainless Steel” và “Water Resist 100m” sẽ cho biết vỏ của đồng hồ làm từ thép không gỉ và có khả năng chống nước ở độ sâu 100m.

Kết luận

Các ký hiệu trên đồng hồ Seiko không chỉ giúp bạn nhận diện dễ dàng sản phẩm mà còn là yếu tố then chốt để đánh giá giá trị và chất lượng của chiếc đồng hồ. Qua đó, việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn có thể đảm bảo mua được một chiếc đồng hồ Seiko chính hãng, đồng thời chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và phong cách sống của mình.

Đánh giá post này

Tác giả

Chuyên sửa chữa đồng hồ, bảo dưỡng lau dầu, thay mặt kính, thay pin, thay dây, đánh bóng, thẩm định, thu mua đồng hồ cũ, đào tạo nghề uy tín.

Bệnh Viện Đồng Hồ JSC