Workhorse movement là gì? Các bộ máy Workhorse phổ biến nhất
“Workhorse Movement” là một thuật ngữ khá mới mẻ nhưng đang ngày càng được biết đến trong giới chơi đồng hồ. Tuy nhiên, không phải ai cũng thực sự hiểu rõ Workhorse Movement là gì và những yếu tố nào khiến một bộ máy đồng hồ được xếp vào nhóm này. Qua đó, trong bài viết dưới đây, Bệnh Viện Đồng Hồ JSC sẽ cùng bạn khám phá các đặc điểm quan trọng giúp nhận diện một bộ máy “workhorse”, cũng như tìm hiểu về những bộ máy workhorse phổ biến nhất hiện nay trên thị trường nhé!
Workhorse movement là gì?
Workhorse Movement là thuật ngữ dùng để chỉ những bộ máy đồng hồ có thiết kế đơn giản, hiệu suất ổn định và khả năng hoạt động bền bỉ trong thời gian dài. Những bộ máy này chủ yếu tập trung vào các tính năng cơ bản và đáp ứng tốt 5 tiêu chí quan trọng: độ bền cao, độ chính xác, đáng tin cậy, dễ bảo dưỡng và chi phí sửa chữa thấp.
Cái tên Workhorse movement xuất phát từ đâu?
Workhorse Movement là một thuật ngữ quen thuộc trong cộng đồng đam mê đồng hồ và thường xuất hiện phổ biến trong các bài viết, đánh giá của người dùng, cũng như trên các nền tảng bán hàng trực tuyến. Mặc dù ban đầu, Workhorse Movement chủ yếu gắn liền với các bộ máy của những thương hiệu như ETA, Sellita, Seiko và Miyota, nhưng hiện nay thuật ngữ này không còn bị giới hạn nữa và được sử dụng rộng rãi bởi những thương hiệu khác.
Thêm vào đó, phần lớn các bộ máy này đã có tuổi đời vài thập kỷ hoặc được xây dựng dựa trên những nền tảng kỹ thuật vững chắc đã được kiểm chứng qua thời gian. Chính vì vậy, những bộ máy Workhorse Movement nổi bật hiện nay như: ETA 2824, Seiko 7S26 và Miyota 8215 vẫn giữ được sự tin cậy và hiệu suất ổn định qua nhiều năm tháng.
Các bộ máy Workhorse phổ biến
Seiko 7S26
Bộ máy Seiko 7S26 được hãng đồng hồ nổi tiếng Seiko Nhật Bản giới thiệu lần đầu vào năm 1996. Đây là một trong những bộ máy cơ phổ biến và bền bỉ nhất trong lịch sử của Seiko, đặc biệt ở các dòng đồng hồ tầm trung và phổ thông.
Đặc điểm:
- Tần số dao động: 21,600 vph (vòng/phút).
- Các tính năng: Giờ, phút, giây, lịch ngày và lịch thứ.
- Hệ thống lên dây: Tự động lên dây cót.
- Trữ cót: Khoảng 41 giờ.
- Độ bền: Độ bền cao, hoạt động tốt trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.
ETA 2824-2
ETA 2824-2 là một bộ máy đến từ công ty ETA SA, công ty con của tập đoàn Swatch Group (Thụy Sỹ) và được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1982. Đây là một trong những bộ máy được sử dụng rộng rãi trong các dòng đồng hồ cơ nằm trong phân khúc phổ thông và cao cấp.
Đặc điểm:
- Tần số dao động: 28,800 vph.
- Các tính năng: Giờ, phút, giây, lịch ngày, và có khả năng hacking seconds (dừng kim giây khi chỉnh giờ).
- Hệ thống lên dây: Tự động và có thể lên dây thủ công nếu cần.
- Trữ cót: Khoảng 38 giờ.
- Độ bền: Hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài, đồng thời dễ bảo trì và thay thế linh kiện.
Miyota 8215
Miyota 8215 là bộ máy của Miyota, một công ty con của Citizen, Nhật Bản. Bộ máy này là lựa chọn phổ biến trong các đồng hồ cơ giá phải chăng và là một trong những bộ máy workhorse phổ biến nhất ở phân khúc đồng hồ bình dân.
Đặc điểm:
- Tần số dao động: 21,600 vph.
- Các tính năng: Giờ, phút, giây và lịch ngày.
- Hệ thống lên dây: Tự động lên dây, không có khả năng lên dây thủ công.
- Trữ cót: Khoảng 40 giờ.
- Độ bền: Hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
So sánh bộ máy Workhorse với bộ máy cao cấp
Tiêu chí | Bộ Máy Workhorse | Bộ Máy Cao Cấp |
Chất liệu & Cấu tạo |
|
|
Độ Chính Xác | Đảm bảo độ chính xác ở mức chấp nhận được, ổn định. | Độ chính xác cao, đạt chuẩn COSC (Chứng nhận đồng hồ chronometer). |
Tính Năng | Tính năng đơn giản: lên cót tự động, lịch ngày, đôi khi có tính năng thể thao cơ bản. | Tính năng cao cấp: chronograph, lịch vạn niên, moonphase, chống từ trường, v.v. |
Dự Trữ Năng Lượng | Từ 40 giờ đến 48 giờ. | Từ 72 giờ trở lên. |
Giá Trị & Thương Hiệu | Phổ biến trong các dòng đồng hồ tầm trung và bình dân, chi phí hợp lý. | Được sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng như: Rolex, Patek Philippe, Audemars Piguet và có giá trị sưu tầm cao. |
Thời Gian Bảo Trì & Chi Phí | Bảo trì đơn giản, chi phí bảo dưỡng thấp. | Bảo trì phức tạp, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao. |
Độ Bền | Bền bỉ và ổn định trong điều kiện sử dụng thông thường. | Bền bỉ nhưng thường cần được bảo vệ khỏi các tác động mạnh, môi trường khắc nghiệt. |
Mục Đích Sử Dụng | Dành cho người dùng tìm kiếm sự ổn định và giá trị sử dụng lâu dài. | Dành cho những ai tìm kiếm độ chính xác tuyệt đối, tính năng cao cấp và thẩm mỹ sang trọng. |
Kết luận
Trên đây là tất cả những thông tin về Workhorse Movement mà Bệnh Viện Đồng Hồ JSC muốn chia sẻ cùng các bạn. Hy vọng rằng những kiến thức về Workhorse Movement đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, đồng thời tìm được cho mình những mẫu đồng hồ siêu bền, đáng tin cậy và giá cả phải chăng để phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày nhé!