Máy ETA là gì? Giải mã tất tần tật về bộ máy đồng hồ ETA Thụy Sỹ
Nếu bạn là người yêu thích đồng hồ, chắc hẳn đã nghe qua cụm từ ‘máy ETA’ – bộ phận quan trọng giúp chiếc đồng hồ hoạt động chính xác. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ vừa tìm hiểu về đồng hồ thì có thể ETA vẫn còn khá xa lạ. Vậy máy ETA là gì? Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC khám phá ngay các loại máy ETA trong bài viết này nhé!
Máy ETA là gì?
Máy ETA là một loại bộ máy đồng hồ nổi tiếng, sản xuất bởi ETA SA Manufacture Horlogère Suisse, một công ty Thụy Sỹ thuộc sở hữu của tập đoàn Swatch Group. ETA là một trong những nhà sản xuất bộ máy đồng hồ lớn và uy tín nhất trên thế giới, cung cấp bộ máy cho nhiều thương hiệu đồng hồ từ trung cấp đến cao cấp.
Những bộ máy ETA không chỉ nổi bật về chất lượng và độ chính xác mà còn được đánh giá cao nhờ độ bền và tính ổn định lâu dài. Vì lý do này, nhiều thương hiệu đồng hồ cao cấp đã lựa chọn ETA làm “trái tim” cho những mẫu đồng hồ của mình, giúp ETA xây dựng danh tiếng như một chuẩn mực trong ngành chế tạo đồng hồ Thụy Sỹ. Khi nhắc đến ETA, người dùng đồng hồ không chỉ nghĩ đến sự chính xác mà còn đến sự tin cậy và độ bền qua thời gian, đây cũng là những yếu tố cốt lõi làm nên giá trị của thương hiệu này.
Có bao nhiêu tiêu chuẩn về chất lượng bộ máy ETA?
Hệ thống bộ chuyển động ETA được chia thành 4 phân loại chính: Standard, Elaborated, Top và Chronometer.
Mỗi phân loại này không chỉ khác nhau về tính năng mà còn về chất lượng của các thành phần, đặc biệt là lò xo cân bằng và hệ thống chống sốc, những yếu tố đã được nhà sản xuất quy định rõ ràng khi chế tạo từng phiên bản. Cụ thể như sau:
- Standard/ Elaborated: sử dụng lò xo Nivaflex NO và hệ thống chống sốc Novodiac/ Etachoc.
- Top/ Chronometer: sử dụng lò xo Nivaflex NM và hệ thống chống sốc Incabloc.
Ưu điểm của bộ máy ETA
Bộ máy ETA được đánh giá cao trong giới chế tác đồng hồ nhờ vào những tính năng nổi bật và sự ổn định trong vận hành. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền, độ chính xác mà bộ máy này còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả nhà sản xuất lẫn người sử dụng. Dưới đây là 4 ưu điểm nổi bật của bộ máy ETA mà bạn nên biết.
- Các bộ máy ETA đều được thiết kế bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và độ chính xác lâu dài.
- Hầu hết các bộ máy ETA đều đạt chuẩn COSC (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres).
- Do tính phổ biến nên các linh kiện của bộ máy ETA dễ dàng tìm thấy và thay thế, giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên thuận tiện, tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
- Các dòng máy ETA có khả năng tích hợp vào nhiều thiết kế đồng hồ, từ các mẫu cơ bản đến các phiên bản cao cấp.
Có bao nhiêu loại bộ máy ETA trong đồng hồ?
Có 4 loại bộ máy ETA bao gồm: máy cơ tự động, máy cơ lên dây thủ công, máy quartz và máy hybrid (mecha-quartz). Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm nổi bật của 4 loại bộ máy này:
Loại bộ máy | Đặc điểm chính | Dự trữ năng lượng | Tần số dao động | Kích thước & Độ dày | Chức năng bổ sung | Tên bộ máy ETA tiêu biểu |
Máy cơ tự động | Hoạt động nhờ chuyển động của cổ tay và không cần lên dây hàng ngày. | 38 – 42 giờ | 28,800 vph | Đường kính 25.6mm, dày 4.6mm | Ngày, giờ, phút, giây | ETA 2824-2, ETA 2892-A2 |
Máy cơ lên dây thủ công | Người dùng cần lên dây cót thủ công để duy trì hoạt động. | 46 – 52 giờ | 18,000 – 21,600 vph | Đường kính 36.6mm, dày 4.5mm | Giờ, phút, giây | ETA 6497, ETA 6498 |
Máy quartz | Chạy bằng pin và có độ chính xác gần như tuyệt đối. | Không áp dụng | 32,768 Hz | Đường kính 25.6mm, dày 2.5mm | Ngày, giờ, phút, giây | ETA 955.112, ETA F06.111 |
Máy hybrid (mecha-quartz) | Kết hợp giữa cơ khí và quartz, mang lại chuyển động kim giây mượt mà, độ chính xác cao. | Khoảng 60 giờ | 28,800 vph (cơ), 32,768 Hz (quartz) | Đường kính 30mm, dày 4.7mm | Chronograph, ngày, giờ, phút, giây | ETA H31, ETA H32 |
Các bộ máy ETA được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay
ETA 2824-2
ETA 2824-2 là bộ máy phổ biến nhất trong dòng ETA, được sản xuất từ năm 1982 và phát triển lên từ Eterna caliber 1427. Bộ máy này được nhiều thương hiệu sử dụng và đôi khi được đổi tên theo thỏa thuận với ETA và khiến một số người dùng nhầm tưởng đây là bộ máy in-house. Các mẫu đồng hồ sử dụng bộ máy này như: Frederique Constant Calibre FC-303, Glycine Calibre GL224 và nhiều dòng khác, mang đến sự đa dạng trong lựa chọn cho người dùng. Đặc biệt, ký hiệu “-2” còn chỉ ra rằng đây là thế hệ thứ 2 trong quá trình phát triển.
- Đặc điểm: Với 25 chân kính và khả năng dự trữ năng lượng lên đến 38 giờ, ETA 2824-2 có độ chính xác ổn định trong khoảng sai số từ +/- 4 đến +/- 12 giây mỗi ngày, phù hợp cho các dòng đồng hồ thể thao và đồng hồ lặn.
- Ứng dụng: ETA 2824-2 được sử dụng rộng rãi bởi các thương hiệu lớn như Tissot, Hamilton và Tudor.
Đặc biệt, nó được phân loại thành 4 cấp độ chất lượng khác nhau: Standard, Elaborated, Top và Chronometer. Mỗi cấp độ đều mang đến mức độ chính xác riêng biệt, cụ thể như sau:
- Standard: Điều chỉnh tại 2 vị trí, với độ chính xác dao động từ +/- 12 giây đến +/- 30 giây mỗi ngày.
- Elaborated: Điều chỉnh tại 3 vị trí, đạt độ chính xác từ +/- 7 giây đến +/- 20 giây mỗi ngày.
- Top: Điều chỉnh tại 5 vị trí, đảm bảo độ chính xác từ +/- 4 giây đến +/- 15 giây mỗi ngày.
- Chronometer: Được chứng nhận bởi COSC, đây là cấp độ cao nhất và là lựa chọn lý tưởng cho các mẫu đồng hồ lặn nhờ khả năng hoạt động chính xác và đáng tin cậy.
Tuy nhiên, sai số trung bình của bộ máy này là ±12 giây mỗi ngày, vì phần lớn các bộ máy 2824-2 được sản xuất thuộc loại Standard.
ETA 2892.A2
ETA 2892-A2 được đánh giá là bộ máy cao cấp hơn so với ETA 2824-2 nhờ thiết kế mỏng nhẹ và khả năng hiển thị thời gian vượt trội, phù hợp với các mẫu đồng hồ sang trọng. Với độ hoàn thiện thủ công tinh xảo, ETA 2892-A2 trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều thương hiệu danh tiếng như Breitling và IWC.
Tương tự như các bộ máy ETA khác, ETA 2892-A2 cũng được phân loại thành 3 cấp độ chất lượng sản xuất như sau:
- Elaborated: Điều chỉnh theo 4 vị trí, độ chính xác trung bình dao động từ +/-5 giây/ngày đến +/-20 giây/ngày.
- Top: Điều chỉnh theo 5 vị trí, độ chính xác trung bình từ +/-4 giây/ngày đến +/-15 giây/ngày.
- Chronometer (COSC): Điều chỉnh theo 5 vị trí, độ chính xác trung bình từ -4 đến +6 giây/ngày.
Valjoux 7750
Valjoux 7750 là bộ máy chronograph tự động phổ biến nhất, nổi bật với độ bền bỉ và độ chính xác cao. Kể từ khi sáp nhập vào ETA, Valjoux 7750 đã trở thành một phần không thể thiếu trong bộ sưu tập của thương hiệu, dễ dàng tích hợp các tính năng nâng cao như: lịch thứ, ngày và tháng, từ đó tăng tính linh hoạt cho các mẫu đồng hồ chronograph.
- Đặc điểm: Đây là bộ máy chronograph tự động với 25 chân kính và dự trữ năng lượng khoảng 48 giờ. Chất lượng sản xuất của bộ chuyển động này được phân chia thành 3 cấp độ chính, bao gồm: Elaborated, Top và Chronometer Grade.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các dòng đồng hồ chronograph cao cấp của thương hiệu như TAG Heuer và IWC.
ETA F05.841
ETA F05.841 là bộ máy quartz thiết kế cho độ chính xác cao, độ bền và tin cậy lâu dài. Cụ thể với những đặc điểm như sau:
- Gồm 3 chân kính.
- Tuổi thọ pin từ 68 đến 94 tháng (Tùy theo loại pin là 40 mAh hay 55 mAh).
- Kích thước các kim giờ, phút, giây lần lượt là: 1.2mm, 0.7mm, 0.2mm.
- Có thể có một hoặc cả hai tính năng HeavyDrive và PreciDrive (Trong đó: HeavyDrive là tính năng phát hiện và chống sốc, còn PreciDrive là giúp bù nhiệt và cải thiện độ chính xác).
- Nếu đồng hồ có PreciDrive, nó cũng có thể đáp ứng các tiêu chuẩn COSC.
- Được tích hợp thêm chức năng End-of-Life (E.O.L.) giúp người dùng biết khi pin sắp hết.
Đặc biệt, bộ máy ETA F05.841 thường được ứng dụng rộng rãi trong các thương hiệu lớn như: Tissot, Certina và Mido.
ETA 282.002
ETA 282.002 là một bộ máy quartz nhỏ gọn nhưng tinh vi, mang lại hiệu quả hoạt động cao và sự bền bỉ đáng tin cậy cho đồng hồ.
- Đặc điểm: Sở hữu 13 chân kính, ETA 282.002 cung cấp độ bền vượt trội và giảm hao mòn hiệu quả. Bộ máy này có độ sai số chỉ từ +/- 15 đến +/- 30 giây mỗi tháng nên sẽ đảm bảo chất lượng và độ chính xác.
- Ứng dụng: ETA 282.002 được ứng dụng rộng rãi trong các thương hiệu lớn như Raymond Weil và Omega.
Powermatic 80
Đặc biệt nhất phải kể đến Powermatic 80, bộ máy cơ đặc trưng của ETA với khả năng dự trữ năng lượng lên tới 80 giờ. Khả năng này cho phép người dùng không cần phải nạp năng lượng thường xuyên nên vô cùng thích hợp cho những ai có lịch trình bận rộn hoặc không đeo đồng hồ liên tục. Powermatic 80 là minh chứng cho sự tiện lợi vượt trội mà ETA luôn hướng tới, đồng thời cũng là lựa chọn đáng giá cho những người yêu thích sự linh hoạt và tiện dụng trong chiếc đồng hồ của mình.
Cách nhận biết đồng hồ sử dụng bộ máy ETA
Một trong những cách rõ ràng nhất để nhận biết đồng hồ sử dụng bộ máy ETA là thông qua các ký hiệu đặc trưng được khắc trên mặt số hoặc mặt đáy của đồng hồ. Đa số các thương hiệu sử dụng bộ máy ETA sẽ ghi rõ mã số hoặc tên bộ máy trên mặt đáy của đồng hồ. Chẳng hạn, bạn có thể thấy các ký hiệu như “ETA” đi kèm với mã số đặc trưng của từng dòng máy, chẳng hạn như: ETA 2824-2, ETA 7750 hoặc ETA 2892-A2. Đây là những mã số phổ biến và cho biết dòng máy được sử dụng, giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các loại máy khác.
Ngoài ra, các nhà sản xuất thường khắc ký hiệu hoặc số series rất tỉ mỉ trên mặt đáy, giúp bạn xác nhận thêm về tính xác thực và chất lượng của đồng hồ. Một số đồng hồ thậm chí còn có ký hiệu của bộ máy trên rotor (cánh quạt tự động của đồng hồ cơ), thường có tên ETA hoặc biểu tượng của hãng sản xuất máy. Điều này không chỉ là dấu hiệu nhận diện mà còn là sự cam kết về chất lượng, vì ETA là nhà sản xuất máy đồng hồ hàng đầu thế giới với độ tin cậy cao.
Lời kết
Bộ máy ETA đã trở thành “tiêu chuẩn vàng” trong ngành đồng hồ cơ học, đại diện cho sự tinh xảo và nghệ thuật đỉnh cao trong chế tác đồng hồ Thụy Sỹ. Đặc biệt, chính sự đa dạng trong các biến thể của bộ máy này mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn, từ những mẫu bình dân cho đến những thiết kế cao cấp, giúp mỗi người đều có thể tìm thấy một chiếc đồng hồ phù hợp với phong cách và nhu cầu của mình. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin về máy ETA là gì một cách rõ ràng cho bạn, đừng quên đánh giá 5 sao nếu bạn thấy nội dung hữu ích nhé!