Hướng dẫn cách tính giờ phút giây và những ký hiệu thời gian thường gặp
Việc đo lường thời gian tưởng chừng đơn giản nhưng trở nên phức tạp hơn khi có sự xuất hiện của nhiều đơn vị đo khác nhau như giờ, phút, giây và các quy ước đi kèm. Không phải ai cũng nắm rõ cách quy đổi chính xác giữa các đơn vị này cũng như các ký hiệu liên quan. Để hiểu rõ hơn về cách đồng hồ hoạt động và các quy ước thời gian một cách dễ dàng và chính xác, mời bạn đọc khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây của Bệnh Viện Đồng Hồ JSC nhé.
Cách tính và quy đổi giờ phút giây
Việc quy đổi giữa giờ, phút, và giây thực tế không hề phức tạp. Chỉ cần nắm vững một số ký hiệu cơ bản và thông số đo thời gian, bạn sẽ có thể thực hiện các phép tính này một cách nhanh chóng và chính xác.
Đổi giờ sang phút và giây
Quy ước về đổi giờ sang phút và giây:
- 1 giờ = 60 phút (1h = 60 phút, 1 hour = 60 minutes)
- 1 phút = 60 giây (1ph = 60 giây, 1 minute = 60 seconds)
- Vậy, 1 giờ = 60 phút = 60 x 60 = 3600 giây (1h = 3600 giây, 1 hour = 3600 seconds)
Dựa trên các quy ước này, ta có thể dễ dàng suy ra công thức tính như sau:
- t (phút) = t (giờ) x 60
- t (giây) = t (giờ) x 3600
Đổi từ giờ sang phút
Câu hỏi | Đáp án |
1 giờ 15 phút bằng bao nhiêu phút? | 75 phút |
1 giờ bằng bao nhiêu phút? | 60 phút |
1/10 giờ bằng bao nhiêu phút? | 6 phút |
1/12 giờ bằng bao nhiêu phút? | 5 phút |
1/2 giờ bằng bao nhiêu phút? | 30 phút |
1/3 giờ bằng bao nhiêu phút? | 20 phút |
1/4 giờ bằng bao nhiêu phút? | 15 phút |
1/6 giờ bằng bao nhiêu phút? | 10 phút |
1/5 giờ bằng bao nhiêu phút? | 12 phút |
1/8 giờ bằng bao nhiêu phút? | 7.5 phút |
12 giờ bằng bao nhiêu phút? | 720 phút |
2 giờ 15 phút bằng bao nhiêu phút? | 135 phút |
2 giờ bằng bao nhiêu phút? | 120 phút |
2 giờ rưỡi bằng bao nhiêu phút? | 150 phút |
2:15 phút bằng bao nhiêu phút? | 135 phút |
3/15 bằng bao nhiêu phút? | 12 phút |
3/2 giờ bằng bao nhiêu phút? | 90 phút |
3/4 giờ bằng bao nhiêu phút? | 45 phút |
3/5 giờ bằng bao nhiêu phút? | 36 phút |
3/6 giờ bằng bao nhiêu phút? | 30 phút |
4 giờ bằng bao nhiêu phút? | 240 phút |
5 giờ bằng bao nhiêu phút? | 300 phút |
5/4 giờ bằng bao nhiêu phút? | 75 phút |
6 giờ bằng bao nhiêu phút? | 360 phút |
Nửa giờ bằng bao nhiêu phút? | 30 phút |
1 ngày bằng bao nhiêu phút? | 1440 phút |
1 tiếng bằng bao nhiêu phút? | 60 phút |
Đổi từ giờ sang giây
Câu hỏi | Đáp án |
03 giờ bằng bao nhiêu giây? | 108 giây |
0.5 giờ bằng bao nhiêu giây? | 1800 giây |
1 giờ bằng bao nhiêu giây? | 3600 giây |
1 ngày bao nhiêu giây? | 86400 giây |
1 ngày có bao nhiêu giây? | 86400 giây |
1 năm bao nhiêu giây? | 60000 mili giây |
1 tháng có bao nhiêu giây? | 130 giây |
1 tiếng có bao nhiêu giây? | 3600 giây |
1.2 giờ bằng bao nhiêu giây? | 4320 giây |
1.5 giờ bằng bao nhiêu giây? | 5400 giây |
1.6 giờ bằng bao nhiêu giây? | 5760 giây |
1/4 giờ bằng bao nhiêu giây? | 900 giây |
1h bằng bao nhiêu giây? | 3600 giây |
2 giờ bằng bao nhiêu giây? (2 tiếng là bao nhiêu giây?) | 7200 giây |
24 giờ bằng bao nhiêu giây? (24h bằng bao nhiêu giây?) | 86400 giây |
2h bằng bao nhiêu giây? | 7200 giây |
3 giờ bằng bao nhiêu giây? (3 tiếng là bao nhiêu giây?) | 10800 giây |
5 giờ bằng bao nhiêu giây? | 18000 giây |
Một giờ có bao nhiêu giây? | 2400 giây |
Một ngày bao nhiêu giây? (Một ngày có mấy giây?) | 86400 giây |
Đổi phút sang giờ và giây
Quy ước về đổi phút sang giờ và giây:
- 1 phút = 1/60 giờ (1ph = 1/60h, 1 minute = 1/60 hour)
- 1 phút = 60 giây (1ph = 60 giây, 1 minute = 60 seconds)
Dựa trên các quy ước này, ta có thể suy ra công thức tính như sau:
- t (giờ) = t (phút) ÷ 60
- t (giây) = t (phút) x 60
Ví dụ: “1/6 phút là bao nhiêu giây?” Để giải bài toán này, ta áp dụng công thức: 1 phút = 60 giây, vậy 1/6 phút = 1/6 x 60 = 10 giây.
Đổi từ phút sang giờ
Câu hỏi | Đáp án |
1 giờ 12 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.2 giờ |
1 giờ 30 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.5 giờ |
1 giờ 5 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.083 giờ |
1 năm bao nhiêu giờ? | 8760 giờ (365 ngày) |
1 ngày có mấy giờ? | 24 giờ |
1 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.0167 giờ |
1.2 ngày bằng bao nhiêu giờ? | 28.8 giờ |
1.5 ngày bằng bao nhiêu giờ? | 36 giờ |
1.6 ngày bằng bao nhiêu giờ? | 38.4 giờ |
10 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.167 giờ |
100 phút bằng bao nhiêu giờ | 1.6667 giờ |
1000 phút bằng bao nhiêu giờ? | 16.67 giờ |
105 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.75 giờ |
12 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.2 giờ |
15 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.25 giờ |
18 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.3 giờ |
2 giờ 15 phút bằng bao nhiêu giờ? | 2.25 giờ |
2 giờ 15 phút bằng mấy giờ? | 2.25 giờ |
2 giờ 30 phút đổi ra bằng bao nhiêu giờ? | 2.5 giờ |
2 năm là bao nhiêu giờ? | 17520 giờ |
2:15 phút bằng bao nhiêu giờ? | 2.25 giờ |
20 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.333 giờ |
200 phút bằng bao nhiêu giờ? | 3.333 giờ |
24 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.4 giờ |
3 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.05 giờ |
30 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.5 giờ |
4 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.067 giờ |
40 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.667 giờ |
40 phút bằng mấy giờ? | 0.667 giờ |
48 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.8 giờ |
5 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.083 giờ |
500 phút bằng bao nhiêu giờ? | 8.3333 giờ |
6 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.1 giờ |
60 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1 giờ |
7 phút bằng bao nhiêu giờ? | 0.117 giờ |
75 phút bằng bao nhiêu giờ | 1.25 giờ |
8 phút bằng bao nhiêu giờ | 0.133 giờ |
80 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.333 giờ |
84 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.4 giờ |
90 phút bằng bao nhiêu giờ? | 1.5 giờ |
Đổi từ phút sang giây
Câu hỏi | Đáp án |
1 phút 15 giây bằng bao nhiêu giây? | 60.0 giây |
1 phút bằng bao nhiêu giây? | 60.0 giây |
1 phút bằng bao nhiêu mili giây? | 60000 mili giây |
1/10 phút bằng bao nhiêu giây? | 6.0 giây |
1/2 phút bằng bao nhiêu giây? | 30.0 giây |
1/2 phút bằng bao nhiêu giây? | 30.0 giây |
1/3 phút bằng bao nhiêu giây? | 20.0 giây |
1/4 phút bằng bao nhiêu giây? | 15.0 giây |
1/5 phút bằng bao nhiêu giây? | 12.0 giây |
1/6 phút bằng bao nhiêu giây? | 10.0 giây |
10 phút bằng bao nhiêu giây? | 600.0 giây |
12 phút bằng bao nhiêu giây? | 720.0 giây |
120 phút bằng bao nhiêu giây? | 7200.0 giây |
15 phút bằng bao nhiêu giây? | 900.0 giây |
2 phút 10 giây bằng bao nhiêu giây? | 120.0 giây |
2 phút 15 giây bằng bao nhiêu giây? | 120.0 giây |
2 phút bằng bao nhiêu giây? | 120.0 giây |
2.5 phút bằng bao nhiêu giây? | 150.0 giây |
2/3 phút bằng bao nhiêu giây? | 40.0 giây |
20 phút bằng bao nhiêu giây? | 1200.0 giây |
3 phút 20 giây bằng bao nhiêu giây? | 180.0 giây |
3 phút bằng bao nhiêu giây? | 180.0 giây |
30 phút bằng bao nhiêu giây? | 1800.0 giây |
4 giờ bằng bao nhiêu giây? | 14400 giây |
4 phút 20 giây bằng bao nhiêu giây? | 240.0 giây |
4 phút 25 giây bằng bao nhiêu giây? | 240.0 giây |
4 phút bằng bao nhiêu giây? | 240.0 giây |
5 phút bằng bao nhiêu giây? | 300.0 giây |
5.4 phút bằng bao nhiêu giây? | 324.0 giây |
5.6 phút bằng bao nhiêu giây? | 336.0 giây |
60 phút bằng bao nhiêu giây? | 3600.0 giây |
7 phút bằng bao nhiêu giây? | 420.0 giây |
8 phút bằng bao nhiêu giây? | 480.0 giây |
90 phút bằng bao nhiêu giây? | 5400.0 giây |
Đổi giây sang giờ và phút
Quy ước về đổi giây sang giờ và phút:
- 1 giây = 1/3600 giờ (1s = 1/3600h, 1 second = 1/3600 hour)
- 1 giây = 1/60 phút (1s = 1/60ph, 1 second = 1/60 minute)
Dựa trên các quy ước này, ta có thể dễ dàng suy ra các công thức tính như sau:
- t (giờ) = t (giây) ÷ 3600
- t (phút) = t (giây) ÷ 60
Đổi từ giây sang giờ
Câu hỏi | Đáp án |
3600 giây bằng bao nhiêu giờ? | 1 giờ |
4000 giây bằng bao nhiêu giờ? | 1.111 giờ |
360 giây bằng bao nhiêu giờ? | 0.1 giờ |
300 giây bằng bao nhiêu giờ? | 0.083 giờ |
60 giây bằng bao nhiêu giờ? | 0.0167 giờ |
Một giây bằng bao nhiêu giờ? | 0.0002778 giờ |
7200 giây bằng bao nhiêu giờ? | 2 giờ |
Đổi từ giây sang phút
Câu hỏi | Đáp án |
1 giây bằng bao nhiêu phút? | 0.0167 phút |
100 giây bằng bao nhiêu phút? | 1.67 phút |
30 giây bằng bao nhiêu phút? | 0.5 phút |
45 giây bằng bao nhiêu phút? | 0.75 phút |
480 giây bằng bao nhiêu phút? | 8 phút |
90 giây bằng bao nhiêu phút? | 1.5 phút |
Các ký hiệu giờ phút giây trên đồng hồ
Ký hiệu giờ, phút, giây trên đồng hồ sẽ ra sao? Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC khám phá chi tiết dưới đây nhé.
Hours
Ký hiệu thường gặp: giờ = hours = h.
Ở Việt Nam, chúng ta quen thuộc với cách gọi như “1 giờ”, “2 giờ”. Tuy nhiên, trong các quốc gia sử dụng tiếng Anh với ký hiệu thường được viết là “1 hour”, “2 hours”,…
Minutes
Ký hiệu thường gặp: phút = ph = minutes = min.
Tương tự như “giờ”, “minutes” là cụm từ chỉ “phút” trong tiếng Anh. Các nước nói tiếng Anh sẽ sử dụng ký hiệu này, chẳng hạn “1 minute”, “2 minutes”,…
Seconds
Ký hiệu thường gặp: giây = s = seconds = sec.
“Seconds” là thuật ngữ tiếng Anh để chỉ “giây”, được sử dụng trong nhiều quốc gia. Ví dụ: “1 second”, “2 seconds”,…
Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về cách quy đổi giữa các đơn vị giờ, phút, giây cũng như các ký hiệu phổ biến liên quan. Việc nắm vững những quy ước và ký hiệu này không chỉ giúp bạn dễ dàng thao tác trên đồng hồ, mà còn ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác, từ tính toán thời gian trên máy tính đến việc quản lý lịch trình hàng ngày. Hy vọng những thông tin mà Bệnh Viện Đồng Hồ JSC cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và có thể áp dụng hiệu quả vào thực tế nhé.