Tìm hiểu bản đồ múi giờ thế giới từ A-Z

Tác giả: Bệnh Viện Đồng Hồ JSC Ngày đăng: 1 tháng trước Lượt xem: 434 Chuyên mục: Kiến thức đồng hồ

Ngày xưa khi chưa có đồng hồ, con người thường dựa vào mặt trời để xác định thời gian trong ngày. Sau này, khi cuộc sống ngày càng hiện đại, con người bắt đầu phân chia thời gian một cách khoa học và có hệ thống hơn, dẫn đến sự xuất hiện của các múi giờ trên khắp thế giới. Mỗi quốc gia và mỗi vùng lãnh thổ đều có múi giờ riêng của mình và được phân chia rõ ràng trên bản đồ múi giờ thế giới. Vậy bản đồ múi giờ thế giới này được tổ chức như thế nào? Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Bản đồ múi giờ thế giới được tổ chức như thế nào?

Bản đồ múi giờ được chia thành các khu vực sử dụng Giờ Quốc tế (UTC) làm chuẩn. Trên bản đồ này, mỗi đường kinh tuyến đại diện cho một múi giờ và sự thay đổi múi giờ thường xảy ra tại các đường này. Đường kinh tuyến số 0 đi qua Greenwich (Anh) được gọi là kinh tuyến gốc và được dùng làm chuẩn để tính giờ (GMT hoặc UTC). Các khu vực nằm về phía đông của kinh tuyến gốc sẽ cộng thêm giờ vào UTC để xác định thời gian, trong khi các khu vực nằm về phía tây sẽ trừ đi một lượng thời gian tương ứng.

bản đồ múi giờ thế giới

bản đồ múi giờ thế giới

Ngoài ra, bản đồ cũng bao gồm các đường vĩ tuyến để xác định vị trí bắc – nam giúp xác định vị trí cụ thể của khu vực đang quan sát. Cụ thể các ký hiệu trên bản đồ như ký hiệu giờ UTC+ hay UTC- sẽ cho biết sự chênh lệch thời gian của khu vực đó so với giờ Quốc tế. Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận biết và so sánh thời gian giữa các khu vực khác nhau trên thế giới.

Danh sách múi giờ trên thế giới

Danh sách các múi giờ trên thế giới bao gồm nhiều khu vực được xếp theo tự vự ảnh hưởng của kinh tuyến. Dưới đây là danh sách các múi giờ được bắt đầu từ chữ cái A-Z:

Bắt đầu bằng chữ Múi giờ và Ký hiệu Chênh lệch với UTC
A Afghanistan – Kabul GMT + 4.30
Albania – Tirane GMT + 1.00
Algeria – Algiers GMT + 1.00
Andorra – Andorra La Vella GMT + 1.00
Angola – Luanda GMT + 1.00
Antigue and Barbuda – Saint John’s GMT – 4.00
Argentina – Buenos Aires GMT – 3.00
Armenia – Yerevan GMT + 4.00
Australia – Australian Capital Territory – Canberra GMT + 10.00
Austria – Vienna GMT + 1.00
Azerbaijan – Baku GMT + 4.00
B Bahamas – Nassau GMT – 5.00
Bahrain – Al Manamah GMT + 3.00
Bangladesh – Dhaka GMT + 6.00
Barbados – Bridgetown GMT – 4.00
Belarus – Minsk GMT + 2.00
Belgium – Brussels GMT + 1.00
Belize – Belmopan GMT – 6.00
Benin – Porto Novo GMT + 1.00
Bhutan – Thimphu GMT + 6.00
Bolivia – La Paz GMT – 4.00
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo GMT + 1.00
Botswana – Gaborone GMT + 2.00
Brazil – Distrito Federal – Brasilia GMT – 3.00
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan GMT + 8.00
Bulgaria – Sofia GMT + 2.00
Burkina Faso – Ouagadougou GMT 0.00
Burundi – Bujumbura GMT + 2.00
C Cambodia – Phnom Penh GMT + 7.00
Cameroon – Yaounde GMT + 1.00
Canada – Ontario – Ottawa GMT – 5.00
Cape Verde – Praia GMT – 1.00
Central African Republic – Bangui GMT + 1.00
Chad – Ndjamena GMT + 1.00
Chile – Santiago GMT – 4.00
China – Beijing GMT + 8.00
Colombia – Bogota GMT – 5.00
Comoros – Moroni GMT + 3.00
Congo – Brazzaville GMT + 1.00
Congo Dem. Rep. – Kinshasa GMT + 1.00
Cook Islands – Rarotonga GMT – 10.00
Costa Rica – San Jose GMT – 6.00
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro GMT 0.00
Croatia – Zagreb GMT + 1.00
Cuba – Havanna GMT – 5.00
Cyprus – Nicosia GMT + 2.00
Czech Republic – Prague GMT + 1.00
D Denmark – Copenhagen GMT + 1.00
Djibouti – Djibouti GMT + 3.00
Dominica – Roseau GMT – 4.00
Dominican Republic – Santo Domingo GMT – 4.00
E East Timor – Dili GMT + 9.00
Ecuador – Quito GMT – 5.00
Eqypt – Cairo GMT + 2.00
El Salvador – San Salvador GMT – 6.00
Equatorial Guinea – Malabo GMT + 1.00
Eritrea – Asmera GMT + 3.00
Estonia – Tallinn GMT + 2.00
Ethiopia – Addis Ababa GMT + 3.00
F Fiji – Suva GMT 0.00
Finland – Helsinki GMT + 2.00
France – Paris GMT + 1.00
G Gabon – Libreville GMT + 1.00
Gambia – Banjul GMT 0.00
Georgia – Tbilisi GMT + 4.00
Germany – Berlin – Berlin GMT + 1.00
Ghana – Accra GMT 0.00
Greece – Athens GMT + 2.00
Grenada – Saint George’s GMT – 4.00
Guatemala – Guatemala GMT – 6.00
Guinea – Conakry GMT 0.00
Guinea Bissau – Bissau GMT 0.00
Guyana – Georgetown GMT – 4.00
H Haiti – Port-au-Prince GMT – 5.00
Honduras – Tegucigalpa GMT – 6.00
Hungary – Budapest GMT + 1.00
I Iceland – Reykjavik GMT 0.00
India – New Delhi GMT + 5.30
Indonesia – Java – Jakarta GMT + 7.00
Iran – Tehran GMT + 3.30
Iraq – Baghdad GMT + 3.00
Ireland – Dublin GMT 0.00
Isle of Man – Douglas GMT 0.00
Israel – Jerusalem GMT + 2.00
Italy – Rome GMT + 1.00
J Jamaica – Kingston GMT – 5.00
Japan – Tokyo GMT + 9.00
Jordan – Amman GMT + 2.00
K Kazakstan – Astana GMT + 6.00
Kenya – Nairobi GMT + 3.00
Kiribati – Tarawa GMT + 12.00
Kosovo – Pristina GMT + 1.00
Kuwait – Kuwait City GMT + 3.00
Kyrgyzstan – Bishkek GMT + 5.00
L Laos – Vientiane GMT + 7.00
Latvia – Riga GMT + 2.00
Lebanon – Beirut GMT + 2.00
Lesotho – Maseru GMT + 2.00
Liberia – Monrovia GMT 0.00
Libya – Tripoli GMT + 2.00
Liechtenstein – Vaduz GMT + 1.00
Lithuania – Vilnius GMT + 2.00
Luxembourg – Luxembourg GMT + 1.00
M Macedonia – Skopje GMT + 1.00
Madagascar – Antananarivo GMT + 3.00
Malawi – Lilongwe GMT + 2.00
Malaysia – Kuala Lumpur GMT + 8.00
Mali – Bamako GMT 0.00
Malta – Valletta GMT + 1.00
Mauritania – Nouakchott GMT 0.00
Mauritius – Port Louis GMT + 4.00
Mexico – Mexico City GMT – 6.00
Moldova – Kishinev GMT + 2.00
Monaco – Monaco GMT + 1.00
Mongolia – Ulaanbaatar GMT + 8.00
Morocco – Rabat GMT 0.00
Mozambique – Maputto GMT + 2.00
Myanmar – Rangoon GMT + 6.30
N Namibia – Windhoek GMT + 1.00
Nauru – Makwa GMT + 12.00
Nepal – Kathmandu GMT + 6.00
Netherlands – Amsterdam GMT + 1.00
New Zealand – Wellington GMT + 12.00
Nicaragua – Managua GMT – 6.00
Niger – Niamey GMT + 1.00
Nigeria – Abuja GMT + 1.00
Niue – Alofi GMT – 11.00
North Korea – Pyongyang GMT + 9.00
Norway – Oslo GMT + 1.00
O Oman – Muscat GMT + 4.00
P Pakistan – Islamabad GMT + 5.00
Palau – Koror GMT + 9.00
Panama – Panama GMT – 5.00
Papua New Guinea – Port Moresby GMT + 10.00
Paraguay – Asuncion GMT – 4.00
Peru – Lima GMT – 5.00
Philippines – Manilla GMT + 8.00
Poland – Warsaw GMT + 1.00
Portugal – Lisbon GMT 0.00
Puerto Rico – San Juan GMT – 4.00
Q Qatar – Ad Dawhah GMT + 3.00
R Reunion (French) – Saint – Denis GMT + 4.00
Romania – Bucharest GMT + 2.00
Russia – Moscow GMT + 3.00
Rwanda – Kigali GMT + 2.00
S Saint Kitts & Nevis – Basseterre GMT – 4.00
Saint Lucia – Castries GMT – 4.00
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown GMT – 4.00
Samoa – Apia GMT – 11.00
San Marino – San Marino GMT + 1.00
Sao Tome and Principe – Sao Tome GMT 0.00
Saudi Arabia – Riyadh GMT + 3.00
Senegal – Dakar GMT 0.00
Seychelles – Victoria GMT + 4.00
Sierra Leone – Freetown GMT 0.00
Singapore -Singapore GMT + 8.00
Slovak Republic – Bratislava GMT + 1.00
Slovenia – Ljubljana GMT + 1.00
Solomon Islands – Hontara GMT + 11.00
Somalia – Mogadishu GMT + 3.00
South Africa – Pretoria GMT + 2.00
Spain – Madrid GMT + 1.00
Sri Lanka – Colombo GMT + 6.00
Sudan – Khartoum GMT + 3.00
Suriname – Paramaribo GMT – 3.00
Swaziland – Mbabane GMT + 2.00
Sweden – Stockholm GMT + 1.00
Switzerland – Bern GMT + 1.00
Syria – Damascus GMT + 2.00
T Taiwan – Taipei GMT + 8.00
Tajikistan – Dushanbe GMT + 5.00
Tanzania – Dar es Salaam GMT + 3.00
Thailand – Bangkok GMT + 7.00
Togo – Lome GMT 0.00
Tonga – Nukualofa GMT + 13.00
Trinidad and Tobago – Port of Spain GMT – 4.00
Tunisia – Tunis GMT + 1.00
Turkey – Ankara GMT + 2.00
Turkmenistan – Ashgabat GMT + 5.00
Tuvalu – Funafuti GMT +12.00
U U.K. – England – London GMT 0.00
U.S.A. – Washington D.C GMT – 5.00
Uganda – Kampala GMT + 3.00
Ukraine – Kiev GMT + 2.00
United Arab Emirates – Abu Dhabi GMT + 4.00
Uruguay – Montevideo GMT – 3.00
Uzbekistan – Tashkent GMT + 5.00
V Vanuatu – Vila GMT + 11.00
Vatican City State – Vatican City GMT + 1.00
Venezuela – Caracas GMT – 4.00
Vietnam – Hanoi [KSV] GMT + 7.00
Y Yemen – Sana GMT + 3.00
Yugoslavia – Serbia – Belgrade GMT + 1.00
Z Zambia – Lusaka GMT + 2.00
Zimbabwe – Harare GMT + 2.00

Ứng dụng của bản đồ múi giờ thế giới trong đời sống

Bản đồ múi giờ thế giới giúp xác định thời gian ở các khu vực khác nhau, đặc biệt quan trọng đối với những người có nhu cầu giao tiếp quốc tế, thường xuyên di chuyển hoặc làm việc với đối tác nước ngoài. Nhờ bản đồ múi giờ, bạn cũng có thể biết chính xác thời gian tại các địa điểm khác nhau, từ đó dễ dàng sắp xếp cuộc gọi hay các cuộc họp một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng với những ai làm việc trong môi trường đa quốc gia, cần đảm bảo sự đồng bộ trong công việc và tránh những nhầm lẫn về thời gian.

Bản đồ múi giờ cũng rất hữu ích trong việc lên kế hoạch du lịch đồng thời giúp bạn biết chính xác về thời gian ở điểm đến để có thể chuẩn bị một lịch trình phù hợp và thuận tiện hơn. Đặc biệt là trong ngành hàng không, nó sẽ giúp đồng bộ thời gian giữa các chuyến bay, đảm bảo hành khách có kết nối thuận lợi và chính xác trong giao thông quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

Đồng hồ đeo tay có điều chỉnh múi giờ được không?

Nhiều loại đồng hồ đeo tay hiện nay có khả năng điều chỉnh múi giờ, đặc biệt là các dòng đồng hồ dành cho người du lịch hoặc phi công. Các dòng đồng hồ nổi bật với tính năng này bao gồm: đồng hồ GMT (Greenwich Mean Time), đồng hồ World Time và các mẫu đồng hồ thông minh như Apple Watch hoặc Garmin.

đồng hồ world time

Đồng hồ Patek Philippe World Time có chức năng theo dõi thời gian của 24 thành phố

Tại sao lại có múi giờ lệch nửa tiếng hoặc 45 phút?

Một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có múi giờ lệch nửa tiếng hoặc 45 phút là do các yếu tố lịch sử, chính trị và địa lý. Ví dụ, Ấn Độ sử dụng múi giờ UTC+5:30 để tạo ra sự thống nhất giữa các vùng miền trên lãnh thổ rộng lớn, đồng thời không quá chênh lệch với giờ chuẩn của các quốc gia láng giềng. Đây là kết quả của một quyết định mang tính chính trị nhằm duy trì tính thống nhất và tiện lợi cho dân cư trên khắp cả nước.

Myanmar sử dụng múi giờ UTC+6:30, điều này cũng liên quan đến vị trí địa lý và quyết định của chính phủ để giữ múi giờ phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội. Các múi giờ lệch như vậy thường phản ánh những đặc điểm riêng về lịch sử và sự phát triển của khu vực, nhằm đảm bảo sự hài hòa và tiện lợi cho hoạt động hàng ngày của người dân.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức thú vị và bổ ích về bản đồ múi giờ thế giới. Những thông tin này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng của múi giờ mà còn có thể áp dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày, từ công việc đến du lịch. Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn về khái niệm múi giờ cùng cách chúng được tính toán trên toàn cầu, đừng ngần ngại tham khảo bài viết “múi giờ là gì” để mở rộng kiến thức của mình!

5/5 - (1 bình chọn)

Tác giả

Chuyên sửa chữa đồng hồ, bảo dưỡng lau dầu, thay mặt kính, thay pin, thay dây, đánh bóng, thẩm định, thu mua đồng hồ cũ, đào tạo nghề uy tín.

Bệnh Viện Đồng Hồ JSC