Tìm hiểu bản đồ múi giờ thế giới từ A-Z
Ngày xưa khi chưa có đồng hồ, con người thường dựa vào mặt trời để xác định thời gian trong ngày. Sau này, khi cuộc sống ngày càng hiện đại, con người bắt đầu phân chia thời gian một cách khoa học và có hệ thống hơn, dẫn đến sự xuất hiện của các múi giờ trên khắp thế giới. Mỗi quốc gia và mỗi vùng lãnh thổ đều có múi giờ riêng của mình và được phân chia rõ ràng trên bản đồ múi giờ thế giới. Vậy bản đồ múi giờ thế giới này được tổ chức như thế nào? Hãy cùng Bệnh Viện Đồng Hồ JSC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Bản đồ múi giờ thế giới được tổ chức như thế nào?
Bản đồ múi giờ được chia thành các khu vực sử dụng Giờ Quốc tế (UTC) làm chuẩn. Trên bản đồ này, mỗi đường kinh tuyến đại diện cho một múi giờ và sự thay đổi múi giờ thường xảy ra tại các đường này. Đường kinh tuyến số 0 đi qua Greenwich (Anh) được gọi là kinh tuyến gốc và được dùng làm chuẩn để tính giờ (GMT hoặc UTC). Các khu vực nằm về phía đông của kinh tuyến gốc sẽ cộng thêm giờ vào UTC để xác định thời gian, trong khi các khu vực nằm về phía tây sẽ trừ đi một lượng thời gian tương ứng.
Ngoài ra, bản đồ cũng bao gồm các đường vĩ tuyến để xác định vị trí bắc – nam giúp xác định vị trí cụ thể của khu vực đang quan sát. Cụ thể các ký hiệu trên bản đồ như ký hiệu giờ UTC+ hay UTC- sẽ cho biết sự chênh lệch thời gian của khu vực đó so với giờ Quốc tế. Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận biết và so sánh thời gian giữa các khu vực khác nhau trên thế giới.
Danh sách múi giờ trên thế giới
Danh sách các múi giờ trên thế giới bao gồm nhiều khu vực được xếp theo tự vự ảnh hưởng của kinh tuyến. Dưới đây là danh sách các múi giờ được bắt đầu từ chữ cái A-Z:
Bắt đầu bằng chữ | Múi giờ và Ký hiệu | Chênh lệch với UTC |
A | Afghanistan – Kabul | GMT + 4.30 |
Albania – Tirane | GMT + 1.00 | |
Algeria – Algiers | GMT + 1.00 | |
Andorra – Andorra La Vella | GMT + 1.00 | |
Angola – Luanda | GMT + 1.00 | |
Antigue and Barbuda – Saint John’s | GMT – 4.00 | |
Argentina – Buenos Aires | GMT – 3.00 | |
Armenia – Yerevan | GMT + 4.00 | |
Australia – Australian Capital Territory – Canberra | GMT + 10.00 | |
Austria – Vienna | GMT + 1.00 | |
Azerbaijan – Baku | GMT + 4.00 | |
B | Bahamas – Nassau | GMT – 5.00 |
Bahrain – Al Manamah | GMT + 3.00 | |
Bangladesh – Dhaka | GMT + 6.00 | |
Barbados – Bridgetown | GMT – 4.00 | |
Belarus – Minsk | GMT + 2.00 | |
Belgium – Brussels | GMT + 1.00 | |
Belize – Belmopan | GMT – 6.00 | |
Benin – Porto Novo | GMT + 1.00 | |
Bhutan – Thimphu | GMT + 6.00 | |
Bolivia – La Paz | GMT – 4.00 | |
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo | GMT + 1.00 | |
Botswana – Gaborone | GMT + 2.00 | |
Brazil – Distrito Federal – Brasilia | GMT – 3.00 | |
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan | GMT + 8.00 | |
Bulgaria – Sofia | GMT + 2.00 | |
Burkina Faso – Ouagadougou | GMT 0.00 | |
Burundi – Bujumbura | GMT + 2.00 | |
C | Cambodia – Phnom Penh | GMT + 7.00 |
Cameroon – Yaounde | GMT + 1.00 | |
Canada – Ontario – Ottawa | GMT – 5.00 | |
Cape Verde – Praia | GMT – 1.00 | |
Central African Republic – Bangui | GMT + 1.00 | |
Chad – Ndjamena | GMT + 1.00 | |
Chile – Santiago | GMT – 4.00 | |
China – Beijing | GMT + 8.00 | |
Colombia – Bogota | GMT – 5.00 | |
Comoros – Moroni | GMT + 3.00 | |
Congo – Brazzaville | GMT + 1.00 | |
Congo Dem. Rep. – Kinshasa | GMT + 1.00 | |
Cook Islands – Rarotonga | GMT – 10.00 | |
Costa Rica – San Jose | GMT – 6.00 | |
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro | GMT 0.00 | |
Croatia – Zagreb | GMT + 1.00 | |
Cuba – Havanna | GMT – 5.00 | |
Cyprus – Nicosia | GMT + 2.00 | |
Czech Republic – Prague | GMT + 1.00 | |
D | Denmark – Copenhagen | GMT + 1.00 |
Djibouti – Djibouti | GMT + 3.00 | |
Dominica – Roseau | GMT – 4.00 | |
Dominican Republic – Santo Domingo | GMT – 4.00 | |
E | East Timor – Dili | GMT + 9.00 |
Ecuador – Quito | GMT – 5.00 | |
Eqypt – Cairo | GMT + 2.00 | |
El Salvador – San Salvador | GMT – 6.00 | |
Equatorial Guinea – Malabo | GMT + 1.00 | |
Eritrea – Asmera | GMT + 3.00 | |
Estonia – Tallinn | GMT + 2.00 | |
Ethiopia – Addis Ababa | GMT + 3.00 | |
F | Fiji – Suva | GMT 0.00 |
Finland – Helsinki | GMT + 2.00 | |
France – Paris | GMT + 1.00 | |
G | Gabon – Libreville | GMT + 1.00 |
Gambia – Banjul | GMT 0.00 | |
Georgia – Tbilisi | GMT + 4.00 | |
Germany – Berlin – Berlin | GMT + 1.00 | |
Ghana – Accra | GMT 0.00 | |
Greece – Athens | GMT + 2.00 | |
Grenada – Saint George’s | GMT – 4.00 | |
Guatemala – Guatemala | GMT – 6.00 | |
Guinea – Conakry | GMT 0.00 | |
Guinea Bissau – Bissau | GMT 0.00 | |
Guyana – Georgetown | GMT – 4.00 | |
H | Haiti – Port-au-Prince | GMT – 5.00 |
Honduras – Tegucigalpa | GMT – 6.00 | |
Hungary – Budapest | GMT + 1.00 | |
I | Iceland – Reykjavik | GMT 0.00 |
India – New Delhi | GMT + 5.30 | |
Indonesia – Java – Jakarta | GMT + 7.00 | |
Iran – Tehran | GMT + 3.30 | |
Iraq – Baghdad | GMT + 3.00 | |
Ireland – Dublin | GMT 0.00 | |
Isle of Man – Douglas | GMT 0.00 | |
Israel – Jerusalem | GMT + 2.00 | |
Italy – Rome | GMT + 1.00 | |
J | Jamaica – Kingston | GMT – 5.00 |
Japan – Tokyo | GMT + 9.00 | |
Jordan – Amman | GMT + 2.00 | |
K | Kazakstan – Astana | GMT + 6.00 |
Kenya – Nairobi | GMT + 3.00 | |
Kiribati – Tarawa | GMT + 12.00 | |
Kosovo – Pristina | GMT + 1.00 | |
Kuwait – Kuwait City | GMT + 3.00 | |
Kyrgyzstan – Bishkek | GMT + 5.00 | |
L | Laos – Vientiane | GMT + 7.00 |
Latvia – Riga | GMT + 2.00 | |
Lebanon – Beirut | GMT + 2.00 | |
Lesotho – Maseru | GMT + 2.00 | |
Liberia – Monrovia | GMT 0.00 | |
Libya – Tripoli | GMT + 2.00 | |
Liechtenstein – Vaduz | GMT + 1.00 | |
Lithuania – Vilnius | GMT + 2.00 | |
Luxembourg – Luxembourg | GMT + 1.00 | |
M | Macedonia – Skopje | GMT + 1.00 |
Madagascar – Antananarivo | GMT + 3.00 | |
Malawi – Lilongwe | GMT + 2.00 | |
Malaysia – Kuala Lumpur | GMT + 8.00 | |
Mali – Bamako | GMT 0.00 | |
Malta – Valletta | GMT + 1.00 | |
Mauritania – Nouakchott | GMT 0.00 | |
Mauritius – Port Louis | GMT + 4.00 | |
Mexico – Mexico City | GMT – 6.00 | |
Moldova – Kishinev | GMT + 2.00 | |
Monaco – Monaco | GMT + 1.00 | |
Mongolia – Ulaanbaatar | GMT + 8.00 | |
Morocco – Rabat | GMT 0.00 | |
Mozambique – Maputto | GMT + 2.00 | |
Myanmar – Rangoon | GMT + 6.30 | |
N | Namibia – Windhoek | GMT + 1.00 |
Nauru – Makwa | GMT + 12.00 | |
Nepal – Kathmandu | GMT + 6.00 | |
Netherlands – Amsterdam | GMT + 1.00 | |
New Zealand – Wellington | GMT + 12.00 | |
Nicaragua – Managua | GMT – 6.00 | |
Niger – Niamey | GMT + 1.00 | |
Nigeria – Abuja | GMT + 1.00 | |
Niue – Alofi | GMT – 11.00 | |
North Korea – Pyongyang | GMT + 9.00 | |
Norway – Oslo | GMT + 1.00 | |
O | Oman – Muscat | GMT + 4.00 |
P | Pakistan – Islamabad | GMT + 5.00 |
Palau – Koror | GMT + 9.00 | |
Panama – Panama | GMT – 5.00 | |
Papua New Guinea – Port Moresby | GMT + 10.00 | |
Paraguay – Asuncion | GMT – 4.00 | |
Peru – Lima | GMT – 5.00 | |
Philippines – Manilla | GMT + 8.00 | |
Poland – Warsaw | GMT + 1.00 | |
Portugal – Lisbon | GMT 0.00 | |
Puerto Rico – San Juan | GMT – 4.00 | |
Q | Qatar – Ad Dawhah | GMT + 3.00 |
R | Reunion (French) – Saint – Denis | GMT + 4.00 |
Romania – Bucharest | GMT + 2.00 | |
Russia – Moscow | GMT + 3.00 | |
Rwanda – Kigali | GMT + 2.00 | |
S | Saint Kitts & Nevis – Basseterre | GMT – 4.00 |
Saint Lucia – Castries | GMT – 4.00 | |
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown | GMT – 4.00 | |
Samoa – Apia | GMT – 11.00 | |
San Marino – San Marino | GMT + 1.00 | |
Sao Tome and Principe – Sao Tome | GMT 0.00 | |
Saudi Arabia – Riyadh | GMT + 3.00 | |
Senegal – Dakar | GMT 0.00 | |
Seychelles – Victoria | GMT + 4.00 | |
Sierra Leone – Freetown | GMT 0.00 | |
Singapore -Singapore | GMT + 8.00 | |
Slovak Republic – Bratislava | GMT + 1.00 | |
Slovenia – Ljubljana | GMT + 1.00 | |
Solomon Islands – Hontara | GMT + 11.00 | |
Somalia – Mogadishu | GMT + 3.00 | |
South Africa – Pretoria | GMT + 2.00 | |
Spain – Madrid | GMT + 1.00 | |
Sri Lanka – Colombo | GMT + 6.00 | |
Sudan – Khartoum | GMT + 3.00 | |
Suriname – Paramaribo | GMT – 3.00 | |
Swaziland – Mbabane | GMT + 2.00 | |
Sweden – Stockholm | GMT + 1.00 | |
Switzerland – Bern | GMT + 1.00 | |
Syria – Damascus | GMT + 2.00 | |
T | Taiwan – Taipei | GMT + 8.00 |
Tajikistan – Dushanbe | GMT + 5.00 | |
Tanzania – Dar es Salaam | GMT + 3.00 | |
Thailand – Bangkok | GMT + 7.00 | |
Togo – Lome | GMT 0.00 | |
Tonga – Nukualofa | GMT + 13.00 | |
Trinidad and Tobago – Port of Spain | GMT – 4.00 | |
Tunisia – Tunis | GMT + 1.00 | |
Turkey – Ankara | GMT + 2.00 | |
Turkmenistan – Ashgabat | GMT + 5.00 | |
Tuvalu – Funafuti | GMT +12.00 | |
U | U.K. – England – London | GMT 0.00 |
U.S.A. – Washington D.C | GMT – 5.00 | |
Uganda – Kampala | GMT + 3.00 | |
Ukraine – Kiev | GMT + 2.00 | |
United Arab Emirates – Abu Dhabi | GMT + 4.00 | |
Uruguay – Montevideo | GMT – 3.00 | |
Uzbekistan – Tashkent | GMT + 5.00 | |
V | Vanuatu – Vila | GMT + 11.00 |
Vatican City State – Vatican City | GMT + 1.00 | |
Venezuela – Caracas | GMT – 4.00 | |
Vietnam – Hanoi [KSV] | GMT + 7.00 | |
Y | Yemen – Sana | GMT + 3.00 |
Yugoslavia – Serbia – Belgrade | GMT + 1.00 | |
Z | Zambia – Lusaka | GMT + 2.00 |
Zimbabwe – Harare | GMT + 2.00 |
Ứng dụng của bản đồ múi giờ thế giới trong đời sống
Bản đồ múi giờ thế giới giúp xác định thời gian ở các khu vực khác nhau, đặc biệt quan trọng đối với những người có nhu cầu giao tiếp quốc tế, thường xuyên di chuyển hoặc làm việc với đối tác nước ngoài. Nhờ bản đồ múi giờ, bạn cũng có thể biết chính xác thời gian tại các địa điểm khác nhau, từ đó dễ dàng sắp xếp cuộc gọi hay các cuộc họp một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng với những ai làm việc trong môi trường đa quốc gia, cần đảm bảo sự đồng bộ trong công việc và tránh những nhầm lẫn về thời gian.
Bản đồ múi giờ cũng rất hữu ích trong việc lên kế hoạch du lịch đồng thời giúp bạn biết chính xác về thời gian ở điểm đến để có thể chuẩn bị một lịch trình phù hợp và thuận tiện hơn. Đặc biệt là trong ngành hàng không, nó sẽ giúp đồng bộ thời gian giữa các chuyến bay, đảm bảo hành khách có kết nối thuận lợi và chính xác trong giao thông quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Đồng hồ đeo tay có điều chỉnh múi giờ được không?
Nhiều loại đồng hồ đeo tay hiện nay có khả năng điều chỉnh múi giờ, đặc biệt là các dòng đồng hồ dành cho người du lịch hoặc phi công. Các dòng đồng hồ nổi bật với tính năng này bao gồm: đồng hồ GMT (Greenwich Mean Time), đồng hồ World Time và các mẫu đồng hồ thông minh như Apple Watch hoặc Garmin.
Tại sao lại có múi giờ lệch nửa tiếng hoặc 45 phút?
Một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có múi giờ lệch nửa tiếng hoặc 45 phút là do các yếu tố lịch sử, chính trị và địa lý. Ví dụ, Ấn Độ sử dụng múi giờ UTC+5:30 để tạo ra sự thống nhất giữa các vùng miền trên lãnh thổ rộng lớn, đồng thời không quá chênh lệch với giờ chuẩn của các quốc gia láng giềng. Đây là kết quả của một quyết định mang tính chính trị nhằm duy trì tính thống nhất và tiện lợi cho dân cư trên khắp cả nước.
Myanmar sử dụng múi giờ UTC+6:30, điều này cũng liên quan đến vị trí địa lý và quyết định của chính phủ để giữ múi giờ phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội. Các múi giờ lệch như vậy thường phản ánh những đặc điểm riêng về lịch sử và sự phát triển của khu vực, nhằm đảm bảo sự hài hòa và tiện lợi cho hoạt động hàng ngày của người dân.
Lời kết
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức thú vị và bổ ích về bản đồ múi giờ thế giới. Những thông tin này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng của múi giờ mà còn có thể áp dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày, từ công việc đến du lịch. Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn về khái niệm múi giờ cùng cách chúng được tính toán trên toàn cầu, đừng ngần ngại tham khảo bài viết “múi giờ là gì” để mở rộng kiến thức của mình!